• A Bargain for Family Bonds at Đồng Xuân Market
    Nov 28 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Bargain for Family Bonds at Đồng Xuân Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-28-08-38-19-vi Story Transcript:Vi: Dong Xuan Market, vào một buổi sáng mùa thu, tấp nập với những dãy hàng hóa và mùi hương của hương liệu đặc trưng.En: Đồng Xuân Market, on a fall morning, was bustling with rows of goods and the distinct aroma of spices.Vi: Thùy bước vào chợ cùng em trai Minh.En: Thùy entered the market with her younger brother Minh.Vi: Lòng cô phơi phới, nhưng gương mặt không giấu được sự lo lắng.En: Her heart was light, but her face couldn't hide the worry.Vi: Cô lên kế hoạch nấu một bữa tối đặc biệt, mong đoàn tụ gia đình sau những ngày làm việc đầy bận rộn.En: She planned to cook a special dinner, hoping to reunite the family after busy working days.Vi: "Đi theo chị, Minh," Thùy nói, mắt liếc quanh những quầy hàng rực rỡ sắc màu.En: "Follow me, Minh," Thùy said, her eyes glancing around the vibrant stalls.Vi: Minh gật đầu, nhưng ánh mắt cậu chăm chút vào màn hình điện thoại.En: Minh nodded, but his eyes were focused on his phone screen.Vi: Minh thích chơi game hơn là đi chợ.En: Minh preferred playing games to shopping.Vi: Họ dừng lại ở quầy rau xanh.En: They stopped at the green vegetable stall.Vi: "Một cân rau cải bao nhiêu vậy cô?" Thùy nhẹ nhàng hỏi.En: "How much is a kilo of leafy greens?" Thùy gently asked.Vi: "30 nghìn, em ạ," người bán hàng trả lời.En: "30 thousand, dear," the seller replied.Vi: Thùy nuốt nước bọt, tự nhủ: "Giá cao quá, phải mặc cả thôi."En: Thùy swallowed, thinking to herself: "The price is too high, I must bargain."Vi: Thùy nhíu mày, bắt đầu mặc cả: "25 nghìn thôi cô nhé, em lấy nhiều lắm."En: She frowned, starting to negotiate: "How about 25 thousand? I'll take a lot."Vi: Sau một hồi thương lượng, Thùy cũng được giảm giá.En: After some bargaining, Thùy managed to get a discount.Vi: Minh bước ra ngoài quầy, đưa mắt nhìn quanh, thấy cô chị mình vất vả.En: Minh stepped outside the stall, looking around, and saw his sister struggling.Vi: "Chị ơi, em muốn giúp," Minh đổi ý.En: "Sister, I want to help," Minh changed his mind.Vi: "Được rồi, em xem giúp chị giá thịt gà ở kia thử," Thùy chỉ tay về phía quầy thịt.En: "Alright, check the price of the chicken over there for me," Thùy pointed toward the meat stall.Vi: Minh ngạc nhiên khi nhìn thấy giá thịt, "Ôi, đắt thế này thì ăn làm sao được?"En: Minh was surprised to see the price of the chicken, "Oh, how can we afford this if it's so expensive?"Vi: Thùy cười nhẹ, "Chị biết mà, nhưng chị đã chuẩn bị tâm lý rồi. Phải cố thôi."En: Thùy smiled gently, "I know, but I've prepared myself mentally. We have to manage."Vi: Hành trình mua sắm tiếp tục với nhiều thử thách.En: The shopping journey continued with many challenges.Vi: Lúc ở quầy gia vị, Thùy cần mua nước mắm đặc biệt.En: At the spice stall, Thùy needed to buy special fish sauce.Vi: Giá đắt đỏ khiến cô do dự, nhưng là nguyên liệu quan trọng, Thùy quyết tâm thương lượng.En: The high price made her hesitate, but since it was an important ingredient, Thùy was determined to negotiate.Vi: Cô nói chuyện với người bán, nỗ lực giải thích về bữa cơm gia đình.En: She spoke with the seller, explaining about the family meal.Vi: Cuối cùng, người bán động lòng, đồng ý giảm giá.En: In the end, the seller was moved and agreed to lower the price.Vi: Trên đường về nhà, Thùy vui mừng vì đã mua đủ mọi thứ trong ngân sách.En: On the way home, Thùy was happy for having purchased everything within the budget.Vi: Minh cùng Thùy chuẩn bị các nguyên liệu, thái thịt, rửa rau.En: Minh and she prepared the ingredients, sliced the meat, and washed the vegetables.Vi: Điều này làm hai chị em thêm gần gũi.En: This brought the siblings closer together.Vi: Minh thôi tập trung vào điện thoại, bắt đầu hỏi Thùy về cách nấu ăn.En: Minh stopped focusing on his phone and began asking Thùy about cooking.Vi: Bữa tối hôm đó thật tuyệt vời.En: That evening's dinner was wonderful.Vi: Cả gia đình quây quần bên nhau, tiếng cười nói rộn rã cả góc nhà.En: The whole family gathered, laughter filling the corner of the house.Vi: Thùy nhận ra rằng, điều quan trọng không chỉ là món ăn hoàn hảo, mà là cả quá trình chuẩn bị và những khoảnh khắc quý giá được chia sẻ.En: Thùy realized that what was important wasn't just the ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • A Sneeze, Some Flowers, and Unexpected Laughter: A Nurse's Tale
    Nov 27 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Sneeze, Some Flowers, and Unexpected Laughter: A Nurse's Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-27-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Nguyen là một y tá chăm chỉ trong bệnh viện dã chiến.En: Nguyen is a hardworking nurse at the field hospital.Vi: Mùa xuân đến, khắp nơi ngập tràn hoa cỏ.En: Spring arrives, and everywhere is filled with flowers and grass.Vi: Bệnh viện bận rộn, các bệnh nhân cần chăm sóc kỹ lưỡng.En: The hospital is busy, and the patients need thorough care.Vi: Nguyễn làm việc cả ngày, không ngừng nghỉ.En: Nguyen works all day without rest.Vi: Một buổi chiều, An - bạn của Nguyễn, đến thăm bệnh viện.En: One afternoon, An - Nguyen's friend, came to visit the hospital.Vi: An mang theo một bó hoa cúc tươi, tạo thêm sắc màu cho nơi này.En: An brought a bouquet of fresh chrysanthemums, adding more color to the place.Vi: An tươi cười, nói: "Nguyễn, tôi mang hoa đến tặng cậu.En: An smiled and said, "Nguyen, I brought flowers for you."Vi: "Nguyễn cảm động, nhưng vừa đặt bó hoa lên bàn thì "Hắt xì!En: Nguyen was touched, but as soon as the bouquet was placed on the table, "Achoo!"Vi: " - một tiếng hắt hơi lớn vang lên.En: - a loud sneeze echoed.Vi: Nguyễn bất ngờ phản ứng mạnh.En: Nguyen reacted strongly, unexpectedly.Vi: Các bệnh nhân và y tá xung quanh hoảng hốt, nghĩ có chuyện nghiêm trọng xảy ra.En: The patients and nurses around were startled, thinking something serious had happened.Vi: Bao, đồng nghiệp của Nguyễn, cố gắng giữ cho khu vực yên tĩnh.En: Bao, a colleague of Nguyen, tried to keep the area calm.Vi: Cả phòng bỗng trở nên hỗn loạn, mọi người chạy nhốn nháo.En: The whole room suddenly became chaotic, with people running around.Vi: Bao phải lớn tiếng: "Bình tĩnh, mọi người!En: Bao had to raise his voice: "Calm down, everyone!Vi: Không có gì đáng lo đâu!En: There's nothing to worry about!"Vi: " An ngay lập tức hỏi: "Nguyễn, cậu sao thế?En: An immediately asked, "Nguyen, are you alright?"Vi: "Nguyễn cười ngượng, gãi đầu và nói: "Tôi chỉ bị dị ứng với hoa cúc thôi.En: Nguyen chuckled awkwardly, scratched his head, and said, "I'm just allergic to chrysanthemums."Vi: " An bật cười, nói: "Tôi không biết, thật xin lỗi.En: An burst out laughing and said, "I didn't know, I'm really sorry."Vi: " Cả phòng cười vang, biến khoảnh khắc căng thẳng thành niềm vui.En: The whole room roared with laughter, turning the tense moment into joy.Vi: Nguyễn quyết định chấp nhận sự thật, không phải lúc nào cũng mạnh mẽ.En: Nguyen decided to accept the truth that he can't always be strong.Vi: Thừa nhận điểm yếu cũng rất quan trọng.En: Admitting weaknesses is also very important.Vi: Sự chân thành của Nguyễn khiến mọi người vui vẻ hơn.En: Nguyen's sincerity made everyone feel happier.Vi: Bằng cách này, phòng bệnh trong phút chốc đã trở nên ấm áp và gần gũi.En: In this way, the hospital room quickly became warm and close-knit.Vi: Nguyễn hiểu rằng chẳng ai là hoàn hảo, và chính sự hài hước đã gắn kết họ lại với nhau.En: Nguyen understood that no one is perfect, and it is precisely humor that bonded them together.Vi: Đôi khi, ngay cả một cú hắt xì cũng có thể mang lại hạnh phúc.En: Sometimes, even a sneeze can bring happiness. Vocabulary Words:hardworking: chăm chỉthorough: kỹ lưỡngbouquet: bó hoachrysanthemums: hoa cúcechoed: vang lênreacted: phản ứngstartled: hoảng hốtchaotic: hỗn loạnawkwardly: ngượngallergic: dị ứngburst: bậttouched: cảm độngcolleague: đồng nghiệpsincerity: chân thànhadmitting: thừa nhậnweaknesses: điểm yếubonded: gắn kếthappiness: hạnh phúcsneeze: hắt xìspring: mùa xuâncare: chăm sócgiggled: cười vangwarm: ấm ápclose-knit: gần gũiadmit: chấp nhậnsmiled: tươi cườiserious: nghiêm trọngran around: chạy nhốn nháokeep calm: giữ yên tĩnhturned: biến
    Show More Show Less
    11 mins
  • A River of Flavors: Minh's Culinary Journey at Cái Răng
    Nov 27 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A River of Flavors: Minh's Culinary Journey at Cái Răng Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-27-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trên dòng sông yên ả vào sáng sớm đầu xuân, chợ nổi Cái Răng bừng sáng với màu sắc và âm thanh náo nhiệt.En: On the calm river early in the spring morning, the Cái Răng floating market bursts into life with vibrant colors and bustling sounds.Vi: Những chiếc thuyền trái cây, rau củ, và hàng hóa trôi nổi dọc theo mặt nước, như bức tranh sống động của cuộc sống.En: Boats filled with fruits, vegetables, and goods float along the water, creating a lively painting of life.Vi: Minh, một chàng trai trẻ, đứng trên bờ sông ngắm nhìn khung cảnh.En: Minh, a young man, stands on the riverbank gazing at the scene.Vi: Hôm nay, Minh có một nhiệm vụ đặc biệt.En: Today, Minh has a special mission.Vi: Cậu muốn tự tay nấu bữa ăn Tết truyền thống để gây bất ngờ cho gia đình.En: He wants to personally cook a traditional Tết meal to surprise his family.Vi: Nhưng Minh không phải là đầu bếp tài ba.En: However, Minh is not a skilled chef.Vi: Cậu cảm thấy xa lạ với truyền thống văn hóa từ lâu, nhưng trái tim cậu khao khát kết nối lại với gia đình.En: He feels unfamiliar with long-standing cultural traditions, but his heart yearns to reconnect with his family.Vi: Hôm nay, Minh đến chợ nổi để tìm nguyên liệu cần thiết, nhưng mọi thứ có vẻ phức tạp hơn cậu nghĩ.En: Today, Minh comes to the floating market to find the necessary ingredients, but everything seems more complicated than he thought.Vi: "Linh, nhìn kìa!" Bao, người bạn đồng hành của Minh, chỉ tay về phía một chiếc thuyền bán trái cây.En: "Linh, look over there!" Bao, Minh's companion, points towards a boat selling fruit.Vi: Minh gật đầu, nhưng trong lòng trăn trở.En: Minh nods, but worry fills his thoughts.Vi: Làm sao để tìm đủ nguyên liệu cho bữa ăn Tết?En: How will he find enough ingredients for the Tết meal?Vi: Chả lụa, bánh chưng, dưa món... Minh chưa bao giờ tự tay chuẩn bị những món này.En: Chả lụa, bánh chưng, and dưa món... Minh has never prepared these dishes by himself.Vi: Minh đi loanh quanh, thử hỏi vài người bán hàng nhưng không tìm được thứ cậu cần.En: Minh wanders around, trying to ask a few vendors but can't find what he needs.Vi: Cảm giác ngượng ngùng trỗi dậy.En: Feelings of embarrassment arise.Vi: Cuối cùng, Minh nhìn thấy một bà cụ với nụ cười hiền hậu đang bán những món ăn truyền thống.En: Finally, Minh sees an elderly woman with a gentle smile selling traditional dishes.Vi: Cậu quyết định bước tới.En: He decides to approach her.Vi: "Bà ơi, cháu muốn chuẩn bị bữa ăn Tết, nhưng cháu không biết phải làm sao," Minh thú nhận một cách vụng về.En: "Grandmother, I want to prepare a Tết meal, but I don't know how," Minh admits awkwardly.Vi: Bà cụ mỉm cười, ánh mắt ấm áp.En: The elderly woman smiles warmly, her eyes filled with kindness.Vi: "Cháu yên tâm. Bà sẽ giúp cháu." Bà cẩn thận chỉ cho Minh cách chọn nguyên liệu, cách nêm nếm, và cả những bí quyết gia truyền.En: "Don't worry, dear. I'll help you." She carefully shows Minh how to choose ingredients, how to season them, and even shares some family secrets.Vi: Với sự hướng dẫn của bà cụ, Minh tìm được tất cả nguyên liệu cần thiết.En: With the elderly woman's guidance, Minh finds all the necessary ingredients.Vi: Từ thịt heo, lá chuối cho bánh chưng, đến các loại gia vị thơm ngon. Cậu dần cảm thấy tự tin hơn.En: From pork and banana leaves for bánh chưng to various aromatic spices, he gradually feels more confident.Vi: "Cảm ơn bà nhiều lắm," Minh nói, lòng tràn đầy biết ơn.En: "Thank you so much, grandmother," Minh says, his heart full of gratitude.Vi: Sau ngày dài ở chợ, Minh trở về với đầy đủ nguyên liệu.En: After a long day at the market, Minh returns home with all the ingredients.Vi: Suốt đêm, Minh miệt mài trong bếp, nhớ lại từng lời bà cụ dạy.En: Throughout the night, he hustles in the kitchen, recalling each of the elder's teachings.Vi: Dù vụng về lúc đầu, cuối cùng cậu cũng đã hoàn thành bữa ăn.En: Though clumsy at first, he eventually completes the meal.Vi: Ngày Tết, gia đình Minh quây quần bên mâm cơm.En: On Tết, Minh's family gathers around the dining table.Vi: Mọi người ngạc nhiên và cảm động trước sự nỗ lực của Minh.En: Everyone is surprised and moved ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • From Market to Table: Lan's Thanksgiving Twist
    Nov 26 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Market to Table: Lan's Thanksgiving Twist Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-26-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Gió thu nhẹ nhàng lướt qua, mang theo một chút lành lạnh của mùa, khi Lan dẫn Thao bước vào chợ Bến Thành sôi động.En: The gentle autumn breeze glided by, carrying a slight chill of the season as Lan led Thao into the bustling Bến Thành market.Vi: Tiếng gọi mời từ các sạp hàng vang khắp nơi, hương vị của các loại gia vị độc đáo hòa quyện trong không gian.En: The calls from the stalls echoed everywhere, and the aromas of various unique spices blended into the space.Vi: Những dãy hàng rau củ tươi ngon, màu sắc rực rỡ chào đón họ.En: Rows of fresh, vividly colorful vegetables welcomed them.Vi: Lan hít một hơi sâu, lòng đầy hào hứng.En: Lan took a deep breath, her heart full of excitement.Vi: Cô muốn tạo ra một bữa tiệc Lễ Tạ Ơn độc đáo cho bạn bè Mỹ của mình.En: She wanted to create a unique Thanksgiving feast for her American friends.Vi: Thao đứng bên cạnh, lắc đầu nhẹ.En: Thao stood beside her, gently shaking her head.Vi: "Lan, ý tưởng của cậu hơi kỳ quặc đấy.En: "Lan, your idea is a bit quirky."Vi: ""Thử một lần thôi mà, biết đâu lại hay!En: "Just try it once, you never know, it might be great!"Vi: " Lan cười tươi, ánh mắt sáng lên.En: Lan beamed, her eyes sparkling.Vi: Minh, một người bán hàng vui tính với nụ cười luôn thường trực, chào đón hai cô gái.En: Minh, a cheerful vendor with a constant smile, greeted the two girls.Vi: "Cần tìm gì đặc biệt không?En: "Looking for something special?"Vi: " Anh hỏi, đôi bàn tay nhanh nhẹn sắp xếp lại những bó hành thơm phức.En: he asked, his hands swiftly rearranging the fragrant bundles of herbs.Vi: "Em muốn tìm nguyên liệu thay thế cho gà tây," Lan thả từng chữ với sự tự tin.En: "I'm looking for a substitute for turkey," Lan said each word confidently.Vi: Minh nheo mắt, như thể đang nghĩ đến một bí mật lớn.En: Minh squinted, as if thinking of a big secret.Vi: "Thử dùng cá thu đi.En: "Try using mackerel.Vi: Tôi biết cách chế biến thành món ngon lắm.En: I know how to turn it into a delicious dish."Vi: "Thao nhìn Lan với ánh mắt không tin tưởng.En: Thao looked at Lan with disbelief.Vi: "Cá thu cho Lễ Tạ Ơn?En: "Mackerel for Thanksgiving?"Vi: ""Em sẽ biến nó thành món tuyệt hảo," Lan đáp, không hề nao núng.En: "I'll turn it into something amazing," Lan replied, unfazed.Vi: Hành trình tìm kiếm chạy dài suốt sáng, Minh nhiệt tình chỉ cách kết hợp các loại gia vị.En: The search spanned the entire morning, with Minh enthusiastically guiding them on how to combine various spices.Vi: Rồi đến lúc cần quyết định, Lan thu gom nào là ớt chuông, nào là ngô ngọt, và cuối cùng là một đống cá thu tươi roi rói.En: When the time came to decide, Lan gathered up bell peppers, sweet corn, and finally, a load of fresh mackerel.Vi: Khi đến bữa tối hôm ấy, Lan bắt đầu lo lắng.En: That evening as dinner approached, Lan began to worry.Vi: Nguyên liệu đầy ắp trên bàn bếp, nhưng làm sao để biến tất cả thành món ăn hấp dẫn?En: The ingredients were piled high on the kitchen table, but how could she turn it all into a delightful dish?Vi: Một giờ trôi qua, và mùi thơm của món cá tươi hòa quyện cùng gia vị Việt Nam lan tỏa khắp gian bếp.En: An hour passed, and the aroma of fresh fish mingled with Vietnamese spices wafted throughout the kitchen.Vi: Lan đặt món ăn lên bàn, tay run lên một chút vì hồi hộp.En: Lan placed the dish on the table, her hand trembling slightly with nervousness.Vi: Thao và các bạn Mỹ bắt đầu thưởng thức.En: Thao and the American friends began to enjoy the meal.Vi: Ánh đèn lung linh, mọi người ngẩng mặt lên với nụ cười thích thú.En: Under the twinkling lights, everyone looked up with delighted smiles.Vi: "Lan, món này ngon quá!En: "Lan, this is delicious!"Vi: " Một người bạn reo lên.En: a friend exclaimed.Vi: Lan mỉm cười tươi tắn, cảm giác tự hào len lỏi trong lòng.En: Lan smiled brightly, a sense of pride creeping into her heart.Vi: Cô nhận ra sự sáng tạo có thể mang đến những bất ngờ thú vị.En: She realized that creativity could bring about interesting surprises.Vi: Không chỉ là một bữa tối thành công, mà là niềm tin mới vào khả năng của chính mình.En: It was not just a successful dinner, but also a newfound confidence in her own abilities.Vi: Chợ Bến Thành vẫn đông ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Unearthing Mysteries: Linh's Arctic Tundra Adventure
    Nov 26 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unearthing Mysteries: Linh's Arctic Tundra Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-26-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong vùng băng giá của Tundra Bắc Cực, mùa thu đến muộn với gió lạnh cắt da cắt thịt.En: In the icy region of the Arctic Tundra, autumn arrives late with biting cold winds.Vi: Trạm nghiên cứu bỏ hoang đứng đó, im lìm và ma mị giữa cánh đồng trắng xóa.En: The abandoned research station stands there, still and eerie amidst the vast expanse of white.Vi: Linh, một nhà khoa học trẻ và đầy nhiệt huyết, đặt chân tới vùng đất huyền bí này cùng hai đồng nghiệp, Nguyễn và Bảo.En: Linh, a young and passionate scientist, sets foot in this mysterious land along with two colleagues, Nguyễn and Bảo.Vi: Tuy nhiên, Linh cảm thấy như có điều gì đó đặc biệt đang chờ cô ở đây.En: However, Linh feels as if something special is awaiting her here.Vi: Sáng hôm đó, Linh phát hiện dấu chân kỳ lạ chạy xa khỏi trạm.En: That morning, Linh discovered strange footprints stretching away from the station.Vi: Vết chân rõ ràng, như ai đó đã đi qua đây giữa màn tuyết đang rơi.En: The footprints were clear, as though someone had passed through amidst the falling snow.Vi: Linh cảm nhận sâu sắc rằng điều này có thể là chìa khóa cho một phát hiện lớn, hoặc có thể là dấu hiệu của mối nguy nào đó.En: Linh deeply felt that this could be the key to a major discovery, or perhaps a sign of a potential danger.Vi: Nguyễn và Bảo, mặc dù rất giỏi, lại không tin tưởng vào dấu hiện này.En: Though very capable, Nguyễn and Bảo did not trust this sign.Vi: Họ muốn tập trung chuẩn bị cho cái lạnh mùa đông sắp tới hơn là chạy theo những dấu chân mờ ảo.En: They wanted to concentrate on preparing for the upcoming winter cold rather than chasing after illusive footprints.Vi: Nhưng Linh không dễ dàng từ bỏ.En: But Linh did not give up easily.Vi: Cô quyết định theo dấu chân, bất chấp mọi nguy hiểm.En: She decided to follow the footprints, regardless of any dangers.Vi: Với lòng quyết tâm, Linh bắt đầu hành trình của mình.En: With determination, Linh began her journey.Vi: Gió lớn thổi tấp vào mặt, tuyết rơi che mờ mọi thứ.En: Strong winds blew against her face, the falling snow obscuring everything.Vi: Thời gian là kẻ thù, vì chỉ có vài giờ ban ngày.En: Time was an enemy, with only a few hours of daylight.Vi: Nhưng Linh đi, bước theo từng dấu chân một, lòng đầy hy vọng và sự tò mò.En: But Linh pressed on, following each footprint, her heart full of hope and curiosity.Vi: Cuối cùng, ở một hẻm tuyết hẻo lánh, Linh phát hiện ra một hang động ẩn giấu.En: Finally, in a remote snowy canyon, Linh discovered a hidden cave.Vi: Trong hang động, dưới ánh sáng yếu ớt của đèn pin, Linh thấy thiết bị nghiên cứu lạ lùng và dấu vết của người từng ở đây.En: Inside the cave, under the faint light of her flashlight, Linh saw strange research equipment and traces of someone having been there.Vi: Cô tìm thấy những ghi chép cho thấy nghiên cứu đang diễn ra mà mọi người tưởng rằng đã mất trong trận bão tuyết năm xưa.En: She found records indicating ongoing research that everyone believed was lost in the snowstorm years ago.Vi: Khi Linh trở lại trạm với bằng chứng cầm trên tay, Nguyễn và Bảo không thể không thán phục.En: When Linh returned to the station with evidence in hand, Nguyễn and Bảo couldn't help but be impressed.Vi: Cuộc tìm kiếm của Linh đã mang lại kết quả.En: Linh’s search had produced results.Vi: Cô đã khiến đồng nghiệp phải thay đổi suy nghĩ, đồng thời mở ra cuộc điều tra mới với sự hợp tác từ cả đội.En: She made her colleagues change their minds, while also opening a new investigation with the cooperation of the whole team.Vi: Giờ đây, Linh không chỉ chứng minh được giá trị bản thân mà còn giành được sự tín nhiệm.En: Now, Linh not only proved her own worth but also earned respect.Vi: Cô trở thành một phần không thể thiếu trong đội.En: She became an indispensable part of the team.Vi: Với niềm tin và lòng quyết tâm, Linh đã thay đổi vai trò của mình, và câu chuyện tại Tundra vẫn tiếp tục mở ra với nhiều bí ẩn đáng khám phá.En: With faith and determination, Linh changed her role, and the story at the Tundra continues to unfold with many mysteries awaiting exploration. Vocabulary Words:icy: băng giáregion: vùngtundra: ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Lanterns of Connection: A Mid-Autumn Reunion Tale
    Nov 25 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Connection: A Mid-Autumn Reunion Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-25-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong ánh sáng ấm áp của những chiếc đèn lồng, ngôi chùa cổ kính hiện lên như một bức tranh hoàn mỹ.En: In the warm light of the lanterns, the ancient temple appeared like a perfect painting.Vi: Tiếng trống, tiếng cười vang vọng khắp nơi, hòa cùng mùi hương trầm dịu dàng.En: The sound of drums and laughter echoed everywhere, blending with the gentle scent of incense.Vi: Mùa Trung Thu đã đến.En: The Mid-Autumn Festival had arrived.Vi: Linh ngồi dưới mái hiên, ánh mắt cô dõi theo những đứa trẻ vui đùa với lồng đèn trong tay.En: Linh sat under the eaves, her eyes following the children playing with lanterns in their hands.Vi: Bao bước tới, anh ấy dẫn theo một người bạn mới, một chàng trai có dáng đi tự tin nhưng ánh mắt không giấu được sự bất ngờ.En: Bao approached, leading a new friend, a young man with a confident gait but eyes that couldn't hide his surprise.Vi: "Linh, đây là Thanh," Bao giới thiệu.En: "Linh, this is Thanh," Bao introduced.Vi: "Anh ấy mới từ nước ngoài về, lần đầu tiên thăm quê hương."En: "He's just come back from overseas, visiting his homeland for the first time."Vi: Thanh cười, hơi ngượng ngùng khi giơ tay lên chào.En: Thanh smiled, a bit shy as he raised his hand in greeting.Vi: "Chào Linh. Mình nghe Bao kể nhiều về văn hóa Việt Nam. Mình đang muốn tìm hiểu thêm."En: "Hello Linh. I've heard a lot from Bao about Vietnamese culture. I'm eager to learn more."Vi: Linh mỉm cười đáp lại.En: Linh smiled back.Vi: Cô cảm nhận từ Thanh một sự chân thành kỳ lạ, một điều gì đó vượt ra khỏi bề mặt đơn thuần.En: She sensed a strange sincerity in Thanh, something that went beyond the surface.Vi: Họ bắt đầu dạo bước quanh khuôn viên chùa, nơi sắc màu đèn lồng chập chờn trong khung cảnh mùa thu mát mẻ.En: They began strolling around the temple grounds, where the colors of the lanterns flickered in the cool fall setting.Vi: "Trung Thu là dịp để gia đình đoàn tụ," Linh nói, cô chỉ về phía những gia đình quây quần dưới gốc cây.En: "The Mid-Autumn Festival is a time for family reunions," Linh said, pointing to the families gathered under the trees.Vi: "Em thường giúp tổ chức đêm hội này để nhớ về nguồn cội."En: "I often help organize this night to remember our roots."Vi: "Anh có chút lo lắng," Thanh thừa nhận, "Dù mình có dòng máu Việt, nhưng nhiều lúc vẫn thấy mình như người ngoài cuộc."En: "I am a bit anxious," Thanh admitted, "Even though I have Vietnamese blood, I often feel like an outsider."Vi: Linh dừng lại bên một cây lồng đèn lớn, ánh sáng phản chiếu lên khuôn mặt cô.En: Linh paused by a large lantern, the light reflecting off her face.Vi: Cô hiểu cảm giác đó, dù ở một góc độ khác.En: She understood that feeling, albeit from a different perspective.Vi: "Anh biết không, thế giới đang thay đổi nhanh chóng.En: "You know, the world is changing fast.Vi: Đôi khi mình cũng sợ mất đi những giá trị xưa cũ."En: Sometimes I fear losing the old values."Vi: Họ cùng tham gia vào lễ thả đèn hoa đăng. Ánh sáng lấp lánh trên mặt hồ mang theo những ước nguyện bay cao.En: They joined in releasing the flower lanterns, the sparkling light on the lake carrying their wishes high.Vi: Trong khoảnh khắc yên bình đó, Thanh thì thầm, "Linh, cảm ơn vì đã chia sẻ những điều chân thành này."En: In that peaceful moment, Thanh whispered, "Linh, thank you for sharing these sincere things."Vi: Linh gật đầu, "Mình cũng học được nhiều từ anh.En: Linh nodded, "I've also learned a lot from you.Vi: Đôi khi chia sẻ không chỉ là cho đi mà còn là nhận về."En: Sometimes sharing is not just about giving but also receiving."Vi: Họ quyết định sẽ giữ liên lạc.En: They decided to keep in touch.Vi: Thanh hứa rằng năm sau sẽ trở lại, để cùng Linh khám phá thêm về văn hóa mà anh từng cảm thấy xa lạ.En: Thanh promised to return next year, to explore further the culture he once felt estranged from with Linh.Vi: Trong lòng Linh, một tia hy vọng và kết nối mới dần hình thành.En: In Linh's heart, a new connection and hope began to form.Vi: Câu chuyện của họ như một ánh đèn giữa đêm, không rực rỡ nhưng dẫn đường, tạo ra niềm tin về một tương lai gắn kết hơn.En: Their story was like a lamp in the night, not dazzling but guiding the...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Finding Harmony: A Family's Journey in the Heart of Tam Cốc
    Nov 25 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Harmony: A Family's Journey in the Heart of Tam Cốc Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-25-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu vàng rực rỡ phủ lên Tam Cốc-Bích Động, nơi những dãy núi đá vôi sừng sững soi bóng xuống dòng sông êm đềm.En: The vibrant autumn covered Tam Cốc-Bích Động, where towering limestone mountains reflected onto the tranquil river.Vi: Dịp Lễ Vu Lan đến gần, gia đình Lan tụ họp lại để tổ chức nghi lễ tưởng nhớ tổ tiên.En: As the Vu Lan ceremony approached, Lan's family gathered to perform the ritual of remembering their ancestors.Vi: Họ kéo nhau đến ngôi đền nhỏ nằm giữa cánh đồng lúa xanh mướt, nơi gia đình thường cúng bái mỗi năm.En: They all headed to the small temple situated amidst the lush green rice fields, where the family worshipped every year.Vi: Minh, người anh cả, vốn nghiêm khắc và luôn giữ gìn truyền thống gia đình, đứng gần ngôi miếu cổ kính, ánh mắt tràn đầy tâm tưởng.En: Minh, the eldest brother, known for his strictness and dedication to preserving family traditions, stood near the ancient shrine, his eyes full of contemplation.Vi: Hùng, anh trai giữa, với bản tính hiền lành và ôn hòa, thường đóng vai trò hòa giải giữa Minh và Lan.En: Hùng, the middle brother, with his gentle and harmonious nature, often played the role of mediator between Minh and Lan.Vi: Lan, em gái út, cảm thấy lạc lõng giữa những nghi lễ phức tạp mà mình chưa thật sự hiểu hàm ý.En: Lan, the youngest sister, felt lost amidst the complex rituals whose meanings she didn't fully understand.Vi: Lễ Vu Lan, thời gian để gia đình quây quần, tôn vinh tổ tiên đã khuất.En: The Vu Lan ceremony was a time for the family to come together and honor their deceased ancestors.Vi: Trong lòng Lan lại dâng lên nỗi băn khoăn về ý nghĩa thực sự của những tập tục này.En: Within Lan, there arose a concern about the true meaning of these customs.Vi: Cô cảm thấy mình bị cuốn vào một thế giới khác, nơi mà các giá trị cá nhân và truyền thống đang va chạm dữ dội.En: She felt absorbed into a different world, where personal values and traditions fiercely clashed.Vi: Minh bắt đầu lễ nghi, giọng nói tràn đầy sự trang nghiêm.En: Minh began the ritual, his voice full of solemnity.Vi: Lan chăm chú theo dõi từng hành động của anh trai, cố gắng học hỏi để không phạm phải sai lầm.En: Lan attentively watched every action of her brother, trying to learn so as not to make any mistakes.Vi: Khi đến lượt dâng hương, Lan vô tình đánh đổ một ít rượu cúng, gây nên sự lộn xộn.En: When it was her turn to offer incense, Lan accidentally spilled a bit of sacrificial wine, causing some commotion.Vi: Minh cau mày, ánh mắt nhắc nhở về sự cẩn trọng và trách nhiệm.En: Minh frowned, his eyes reminding her of caution and responsibility.Vi: Và thế là hai anh em đối mặt nhau.En: And so, the siblings faced each other.Vi: Minh trách Lan không chú ý, còn Lan cảm thấy bị áp lực.En: Minh scolded Lan for not paying attention, while Lan felt the pressure mounting.Vi: Hùng lặng lẽ đứng bên cạnh, cố gắng xoa dịu hai người.En: Hùng quietly stood beside them, trying to soothe them both.Vi: Nhưng chính cuộc tranh cãi này đã làm họ hiểu nhau hơn.En: But this argument ultimately led to a deeper understanding between them.Vi: Minh bắt đầu lắng nghe Lan, thấy được mong muốn của em gái trong việc tìm kiếm bản sắc riêng mà vẫn kính trọng tổ tiên.En: Minh began to listen to Lan, seeing her desire to seek her own identity while still respecting their ancestors.Vi: Ngược lại, Lan hiểu được nghĩa vụ của việc duy trì truyền thống.En: Conversely, Lan understood the duty of maintaining tradition.Vi: Cuối cùng, họ quyết định thỏa hiệp.En: In the end, they decided to compromise.Vi: Minh đồng ý sẽ lắng nghe ý kiến của Lan nhiều hơn, chấp nhận những đổi mới tinh tế trong nghi lễ mà không làm mất đi bản sắc văn hóa.En: Minh agreed to listen to Lan's opinions more and accept subtle innovations in the rituals without losing cultural identity.Vi: Lan hứa sẽ cố gắng hiểu và tham gia tích cực hơn trong các dịp gia đình.En: Lan promised to try to understand and participate more actively in family occasions.Vi: Khi mặt trời lặn sau dãy núi, ngôi đền nhỏ dần chìm vào bóng tối.En: As the sun set behind the mountain range, the small temple gradually faded into darkness.Vi: Những dòng nước ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Stormy Skies and Hearts: A Tea Hill Tale of Courage and Love
    Nov 24 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Stormy Skies and Hearts: A Tea Hill Tale of Courage and Love Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-24-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Ở một nơi xa xôi giữa núi đồi xinh đẹp của Đà Lạt, nằm đồi chè Cầu Đất trải dài xanh mướt.En: In a remote area amidst the beautiful hills of Đà Lạt, the Cầu Đất tea hill stretches out lush and green.Vi: Không khí lành lạnh của mùa xuân dịu nhẹ bao phủ mọi thứ bằng một lớp sương mỏng.En: The cool air of spring gently covers everything with a thin layer of mist.Vi: Hôm nay, Minh, Lan và Tuan cùng nhau đi hái chè.En: Today, Minh, Lan, and Tuan are together picking tea.Vi: Ai cũng vui vẻ, nụ cười tỏa nắng rạng ngời trên những gương mặt trẻ trung.En: Everyone is cheerful, with radiant smiles on their youthful faces.Vi: Tuy nhiên, bầu trời xanh thẳm bỗng trở nên u ám và những đám mây xám bắt đầu kéo đến.En: However, the deep blue sky suddenly turns gloomy, and gray clouds begin to gather.Vi: Minh thoáng vẻ lo lắng, nhìn lên trời rồi nói, "Hình như sắp mưa rồi, chúng ta nên dọn chè nhanh lên.En: Minh, appearing worried, looks up at the sky and says, "It seems like it's going to rain soon, we should pack up the tea quickly."Vi: "Lan, với mái tóc dài đen óng vẫn mỉm cười, "Trời chưa tối đâu, mình hãy cố gắng hái thêm chút nữa.En: Lan, with her long, glossy black hair, continues to smile, "The sky isn't dark yet, let's try to pick a bit more."Vi: " Tuan đứng bên cạnh gật đầu đồng ý, "Phải rồi, mưa sẽ không lâu đâu.En: Tuan standing next to her nods in agreement, "That's right, the rain won't last long."Vi: "Nhưng Minh biết khác, cơn bão đang kéo đến.En: But Minh knows differently; a storm is approaching.Vi: Mặc dù sợ hãi, anh muốn thể hiện cho Lan và Tuan thấy rằng anh có thể bảo vệ mọi người.En: Despite being frightened, he wants to show Lan and Tuan that he can protect everyone.Vi: Anh muốn gây ấn tượng tốt với anh trai của Lan, người luôn bảo vệ và chăm sóc em gái hết mực.En: He wants to make a good impression on Lan's brother, who always protects and takes care of her devotedly.Vi: Đột nhiên, gió bắt đầu nổi lên, thổi mạnh.En: Suddenly, the wind begins to rise, blowing fiercely.Vi: Lá chè bay tứ tung khắp nơi.En: Tea leaves fly everywhere.Vi: Lan và Tuan bối rối không biết làm gì.En: Lan and Tuan are confused about what to do.Vi: Minh cảm thấy thời khắc này rất quan trọng.En: Minh feels this moment is very important.Vi: Đây là cơ hội để anh chứng tỏ bản thân.En: This is his chance to prove himself.Vi: Anh hô to, "Lan, Tuan!En: He shouts, "Lan, Tuan!Vi: Chúng ta cần nhanh chóng gom lại lá chè và mang vào nơi trú.En: We need to quickly gather the tea leaves and bring them to shelter.Vi: Gió mạnh quá rồi, không an toàn đâu!En: The wind is too strong, it's not safe!"Vi: "Lan nhanh chóng nghe theo, cúi xuống nhặt lá chè còn sót lại.En: Lan quickly follows, bending down to pick up the remaining tea leaves.Vi: Tuan lúc đầu do dự, nhưng khi thấy Minh quyết đoán và nhanh nhẹn, anh cũng vội vàng giúp sức.En: Tuan hesitates initially, but when he sees Minh being decisive and swift, he hastens to help.Vi: Cơn mưa bắt đầu trút xuống, nhưng Minh không bỏ cuộc.En: The rain starts to pour down, but Minh doesn't give up.Vi: Lúc này, anh đã ướt sũng nhưng không ngừng nghỉ.En: By now, he is soaked but does not stop.Vi: Minh bất chấp cơn gió dữ để đảm bảo chè được an toàn.En: Minh braves the fierce wind to ensure the tea's safety.Vi: Khi cơn bão qua đi, ba người thở phào nhẹ nhõm.En: When the storm passes, the three breathe a sigh of relief.Vi: Tất cả bọn họ đều ướt nhẹp nhưng không ai bị thương.En: They are all drenched, but no one is injured.Vi: Minh giờ mới nhận ra anh đã làm được điều gì đó quan trọng.En: Minh now realizes he has accomplished something significant.Vi: Tuan bước đến vỗ vai Minh, nhìn anh bằng đôi mắt đầy lòng biết ơn và kính trọng.En: Tuan steps up to pat Minh on the shoulder, looking at him with eyes full of gratitude and respect.Vi: "Cảm ơn Minh.En: "Thank you, Minh."Vi: "Lan nhìn Minh, ánh mắt đầy xúc động.En: Lan looks at Minh, her eyes full of emotion.Vi: "Cảm ơn anh đã giúp bọn em.En: "Thank you for helping us.Vi: Em không biết làm sao nếu không có anh.En: I don't know what we'd have done without you."Vi: "Đây là lúc Minh chờ đợi.En: This is the moment Minh has been waiting for.Vi: Anh hít một hơi sâu, ...
    Show More Show Less
    15 mins