• Saving Hạ Long Bay: A Young Environmentalist's Bold Stance
    Aug 22 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Saving Hạ Long Bay: A Young Environmentalist's Bold Stance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-22-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hạ Long Bay sáng sớm, mặt nước lấp lánh dưới ánh mặt trời mùa hè.En: Hạ Long Bay in the early morning, the water shimmering under the summer sun.Vi: Những dãy núi đá vôi đứng sừng sững giữa biển trời xanh biếc.En: The limestone mountains stand tall amidst the vast blue sea and sky.Vi: Minh, một nhà môi trường trẻ nhiệt huyết, đang đứng trên một chiếc thuyền nhỏ cùng với Lan và Huy, đồng nghiệp của anh trong dự án phát triển khu nghỉ dưỡng mới.En: Minh, a passionate young environmentalist, is standing on a small boat with Lan and Huy, his colleagues in the new resort development project.Vi: Minh nhìn quanh, trái tim anh thổn thức trước vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên.En: Minh looks around, his heart stirred by the wondrous beauty of nature.Vi: Anh biết rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ sự bền vững của vùng vịnh này.En: He knows well his responsibility to preserve the sustainability of this bay.Vi: "Chúng ta không thể đánh mất đi vùng đất quý giá này," Minh nói, giọng đầy quyết tâm.En: "We cannot lose this precious land," Minh says, his voice full of determination.Vi: Huy, người phụ trách tài chính, đáp lại: "Nhưng kế hoạch hiện tại đã được giám đốc phê duyệt.En: Huy, who is in charge of finance, responds: "But the current plan has already been approved by the director.Vi: Đòi hỏi đầu tư lớn nếu muốn thay đổi.En: It requires significant investment if we want to change."Vi: "Lan, với máy ảnh trong tay, quay lại cảnh vật xung quanh.En: Lan, with a camera in hand, turns to capture the surrounding scenery.Vi: "Nhưng nếu khai thác quá mức, chúng ta sẽ mất đi thiên nhiên tuyệt vời này," cô nói thêm.En: "But if we overexploit, we'll lose this wonderful nature," she adds.Vi: Minh hiểu rõ thử thách trước mắt.En: Minh understands the challenge ahead.Vi: Công ty đang gây áp lực để phát triển nhanh chóng, bất chấp những ảnh hưởng đến môi trường.En: The company is pushing for rapid development, despite the environmental impacts.Vi: Vài ngày sau, Minh dự một cuộc họp quan trọng.En: A few days later, Minh attends an important meeting.Vi: Trước mặt anh là giám đốc cùng các cổ đông.En: In front of him is the director along with the shareholders.Vi: "Minh, anh có ý kiến gì không?En: "Minh, do you have any suggestions?"Vi: " giám đốc hỏi.En: the director asks.Vi: Minh hít một hơi sâu, chuẩn bị trình bày kế hoạch thay thế của mình.En: Minh takes a deep breath, ready to present his alternative plan.Vi: "Chúng ta có thể xây dựng một khu nghỉ dưỡng bền vững hơn," Minh bắt đầu, "Với việc sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và tạo ra các trạm tái chế.En: "We can build a more sustainable resort," Minh begins, "by using environmentally friendly materials and creating recycling stations.Vi: Điều này sẽ bảo vệ cảnh quan Hạ Long Bay.En: This will protect the landscape of Hạ Long Bay."Vi: "Phòng họp im lặng.En: The meeting room falls silent.Vi: Mọi người chăm chú lắng nghe.En: Everyone listens intently.Vi: Giám đốc nhìn Minh một lúc lâu rồi nói: "Phương án của cậu có thể làm tăng chi phí ban đầu, nhưng lý do rất đáng xem xét.En: The director looks at Minh for a long moment, then says, "Your proposal might increase initial costs, but it's a very worthwhile consideration."Vi: "Cuộc thảo luận kéo dài.En: The discussion is lengthy.Vi: Cuối cùng, công ty quyết định kết hợp các đề xuất của Minh.En: In the end, the company decides to incorporate Minh's proposals.Vi: Dù gặp một số khó khăn tài chính, nhưng dài hạn, đây sẽ là bước đi đúng đắn.En: Despite facing some financial challenges, in the long run, this will be the right move.Vi: Minh thở phào nhẹ nhõm.En: Minh exhales softly in relief.Vi: Anh biết mình đã chiến đấu vì điều đúng đắn.En: He knows he has fought for what was right.Vi: Từ hôm đó, Minh trở thành nguồn cảm hứng cho đồng nghiệp.En: From that day forward, Minh became an inspiration to his colleagues.Vi: Anh đã chứng minh rằng phát triển và bảo tồn có thể song hành.En: He proved that development and conservation can go hand in hand.Vi: Vùng vịnh vẫn giữ được vẻ đẹp nguyên sơ, và Minh tự hào về những điều mình đã làm được.En: The bay retains its pristine beauty, and Minh is proud ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Ha Long's Hidden History: A Tale of Discovery & Friendship
    Aug 21 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Ha Long's Hidden History: A Tale of Discovery & Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-21-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mặt trời mùa hè chiếu sáng trên Vịnh Hạ Long, làm nước biển ánh lên màu ngọc lục bảo.En: The summer sun shines over Vịnh Hạ Long, making the seawater glisten with an emerald hue.Vi: Các hòn đảo đá vôi đứng sừng sững, trông như những người khổng lồ canh giữ vùng biển này.En: The limestone islands stand tall, resembling giants guarding this sea.Vi: Gió mang theo hơi mặn nhẹ, khiến không khí trở nên dễ chịu.En: The breeze carries a slight salty scent, making the air pleasant.Vi: Linh và Huy quyết định đi lặn biển khám phá dưới lòng đại dương.En: Linh and Huy decided to go scuba diving to explore the ocean depths.Vi: Linh háo hức với ý tưởng tìm hiểu thế giới dưới nước.En: Linh was excited about the idea of understanding the underwater world.Vi: Cô luôn tin rằng biển cả chứa đựng vô vàn điều bí ẩn còn chưa được khám phá.En: She always believed that the sea harbors countless mysteries yet to be discovered.Vi: Huy dù lo lắng nhưng vẫn muốn ủng hộ bạn mình, mặc cho những nỗi sợ hãi trong lòng.En: Although Huy was worried, he still wanted to support his friend, despite the fears in his heart.Vi: Khi đang lặn, Linh bỗng thấy một vật nhỏ nhô lên giữa cát đáy biển.En: While diving, Linh suddenly spotted a small object protruding from the seabed's sand.Vi: Đó là một vật trông có vẻ cổ xưa, kỳ lạ.En: It appeared to be ancient and strange.Vi: Linh cầm lên, thấy nó có hình dáng thon dài, làm từ kim loại đã bị thời gian làm mờ đi.En: Linh picked it up and found that it was long and slender, made of metal that had been tarnished by time.Vi: Cô cảm thấy tim mình đập mạnh, như thể đang cầm một thứ gì đó vô cùng giá trị.En: She felt her heart pound, as if holding something incredibly valuable.Vi: Huy thấy Linh chìm đắm với vật đó, anh lo lắng kéo cô lên khỏi mặt nước.En: Seeing Linh engrossed with the object, Huy worriedly pulled her up from the water.Vi: "Linh, chúng ta nên quay lại bờ.En: "Linh, we should go back to the shore.Vi: Thứ này có thể nguy hiểm", Huy khuyên nhủ.En: This thing could be dangerous," Huy advised.Vi: Nhưng Linh không muốn rời bỏ cơ hội này.En: But Linh did not want to give up this opportunity.Vi: "Em phải biết đó là gì.En: "I need to know what it is.Vi: Có thể là phần sót lại của một nền văn minh bị lãng quên.En: It could be a remnant of a forgotten civilization."Vi: "Khi lên bờ, hai người tìm đến các bô lão trong làng để hỏi.En: Upon reaching the shore, they went to find the elders in the village for advice.Vi: Họ cảnh báo Linh về những điều xui xẻo khi động vào các di vật quá khứ.En: They warned Linh about the misfortune that might come from disturbing relics of the past.Vi: "Tốt nhất là đừng động đến nữa, để lại cho biển", một cụ già nói.En: "It's best not to touch it anymore, leave it for the sea," an old man said.Vi: Nhưng Linh đã đặt tâm tư vào việc này, quyết khám phá đến cùng.En: But Linh was determined, set on uncovering the mystery.Vi: Ngày hôm sau, trước khi mặt trời lặn, Linh trở lại để tìm hiểu thêm về nơi đã thấy cổ vật.En: The next day, before sunset, Linh returned to learn more about the spot where she found the artifact.Vi: Huy miễn cưỡng theo sau, luôn không khỏi lo lắng cho sự an toàn của bạn.En: Huy reluctantly followed, always worried about his friend's safety.Vi: Từng làn sóng lên cao, nuốt dần vạt cát nơi Linh đứng.En: Wave after wave rose high, swallowing the strip of sand where Linh stood.Vi: Bất ngờ, thủy triều lên nhanh làm cuốn trôi hòn đá mà Linh đã để cổ vật lên đó.En: Suddenly, the tide rose quickly, sweeping away the rock where Linh had placed the artifact.Vi: Linh hét lên, lo lắng cổ vật sẽ biến mất mãi mãi.En: Linh shouted, worried the artifact would be lost forever.Vi: Huy liền lặn xuống, dù e ngại nhưng quyết lòng giúp bạn mình.En: Huy immediately dove in, despite his apprehension, determined to help his friend.Vi: Cùng nhau, họ giành lại được di vật trong khe đá khi mặt trời đỏ rực rọi xuống lòng biển như ngọn lửa cháy.En: Together, they retrieved the relic from a crevice as the fiery red sun cast its glow underwater like a blazing flame.Vi: Về đến làng, họ tìm thêm thông tin từ một ông cụ đã từng là giáo sư lịch ...
    Show More Show Less
    16 mins
  • Sunset Bonds: Navigating Teamwork Amid Mũi Né's Sands
    Aug 20 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Sunset Bonds: Navigating Teamwork Amid Mũi Né's Sands Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-20-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời nắng gay gắt, cát Mũi Né rực rỡ dưới ánh mặt trời mùa hè.En: The sun was blazing, and the sands of Mũi Né glistened under the summer sun.Vi: Minh, trưởng nhóm đầy tham vọng, chăm chú nhìn xa xăm.En: Minh, the ambitious team leader, gazed into the distance.Vi: Hien, người tổ chức sự kiện cần mẫn, liếc nhìn checklist đã được chuẩn bị kỹ lưỡng của mình.En: Hien, the diligent event organizer, glanced at her meticulously prepared checklist.Vi: Còn Lam, thành viên mới tràn đầy nhiệt huyết, háo hức muốn hòa nhập với mọi người.En: And Lam, the enthusiastic new member, was eager to integrate with everyone.Vi: Cả nhóm đã lên kế hoạch cho một chương trình team-building lý tưởng.En: The group had planned an ideal team-building program.Vi: Nhưng ngay từ lúc bắt đầu, mọi thứ đã không suôn sẻ.En: But from the start, nothing went smoothly.Vi: Cái nắng cháy da làm tan chảy mọi ý tưởng.En: The scorching sun melted all ideas.Vi: Hien cố gắng sắp xếp lại nhưng cảm thấy quá tải với hàng loạt công việc phát sinh.En: Hien tried to rearrange things but felt overwhelmed with the surge of tasks.Vi: Lam, dù tinh thần đang rất cao, vẫn cảm thấy khó khăn khi cố gắng bắt kịp tốc độ của mọi người.En: Lam, despite having high spirits, found it difficult to keep up with everyone's pace.Vi: Không khí căng thẳng khi Minh nhận được cuộc gọi từ sếp, nhắc nhở làm tốt sự kiện này để nâng cao tinh thần đồng đội.En: Tension rose when Minh received a call from the boss, reminding him to deliver a great event to boost team spirit.Vi: Lúc đó, ngay cả những gương mặt thân quen cũng trở nên xa lạ trong ánh nắng chói chang.En: At that moment, even familiar faces seemed alien under the glaring sun.Vi: Các hoạt động đã lên kế hoạch cũng bị gián đoạn vì những trục trặc bất ngờ.En: The planned activities were disrupted by unexpected issues.Vi: Minh hiểu rằng mình cần đưa ra quyết định.En: Minh realized he needed to make a decision.Vi: Thay vì tiếp tục theo kế hoạch đã vạch ra, Minh quyết định đổi mới, tận dụng những gì hiện có.En: Instead of sticking to the original plan, he decided to innovate, making use of what was currently available.Vi: Anh ấy khuyến khích mọi người chia thành từng nhóm nhỏ, dùng cát và trời xanh để sáng tạo những trò chơi mới.En: He encouraged everyone to split into smaller groups and use the sand and blue sky to create new games.Vi: Sự lạc quan của Lam dần lan tỏa, làm mọi người cảm thấy thoải mái hơn.En: Lam's optimism gradually spread, making everyone feel more at ease.Vi: Thế nhưng, mọi thứ còn bất lực hơn khi một cơn bão cát bất ngờ ập đến.En: However, things became even more challenging when a sudden sandstorm hit.Vi: Đứng trước mối hiểm họa, cả nhóm phải tìm nơi trú ẩn.En: Facing this danger, the group had to find shelter.Vi: Không có nơi nào để trốn giữa bãi cát mênh mông.En: There was nowhere to hide in the vast expanse of sand.Vi: Minh dẫn mọi người đến gần những đụn cát lớn để chắn gió.En: Minh led everyone near large sand dunes to shield from the wind.Vi: Trong không gian hẹp hòi đó, mọi người mới có thời gian trò chuyện chân thành.En: In that tight space, people finally had time for sincere conversations.Vi: Câu chuyện rôm rả về mọi điều đời thường, những tiếng cười đầy sức sống cho họ thêm động lực.En: Lively chatter about everyday things and boisterous laughter gave them more motivation.Vi: Lần đầu tiên, Minh cảm nhận được sự gắn kết thực sự trong nhóm.En: For the first time, Minh felt a true bond within the group.Vi: Sau khi gió lặng đi, cả đội bước ra ngoài.En: After the wind calmed down, the team stepped outside.Vi: Bầu trời xanh trong trở lại.En: The sky was clear and blue once again.Vi: Minh và các thành viên đều cảm thấy một sự thay đổi.En: Minh and the members all felt a change.Vi: Họ đã vượt qua khó khăn cùng nhau, học cách linh hoạt hơn.En: They had overcome difficulties together and learned to be more adaptable.Vi: Minh hiểu rõ giá trị của tinh thần đồng đội và nhận ra rằng, đôi khi, sự linh hoạt và khả năng ứng biến còn quan trọng hơn cả những kế hoạch chi tiết.En: Minh understood the value of team ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • From Words to Lens: A Summer of Stories and Frames
    Aug 19 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Words to Lens: A Summer of Stories and Frames Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-19-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Vào một buổi chiều mùa hè oi ả, Hà bước vào Cà Phê Vỉa Hè.En: On a sweltering summer afternoon, Hà stepped into Cà Phê Vỉa Hè.Vi: Hơi nóng của mặt đường tỏa lên, hòa quyện với mùi thơm nồng của cà phê Việt Nam.En: The heat from the pavement mingled with the rich aroma of Vietnamese coffee.Vi: Quán nằm ở góc phố đông đúc tại Hà Nội.En: The café was situated on the bustling corner of a street in Hà Nội.Vi: Tiếng còi xe máy và tiếng nói cười rộn ràng tạo nên bức tranh sinh động.En: The honking of motorbikes and the cheerful chatter created a lively scene.Vi: Hà tìm một chiếc bàn nhỏ gần cửa sổ.En: Hà found a small table near the window.Vi: Cô là sinh viên đại học đam mê văn chương.En: She was a university student passionate about literature.Vi: Đầu cô ẩn chứa những câu chuyện nhưng lại thiếu cảm hứng để viết.En: Her mind was full of stories yet she lacked the inspiration to write.Vi: Hà thích ngồi quán cà phê như thế này, hy vọng tìm thấy điều gì đó mới mẻ.En: Hà enjoyed sitting in cafés like this, hoping to find something new.Vi: Lúc ấy, Minh bước vào quán.En: At that moment, Minh entered the café.Vi: Anh vốn là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư.En: He was an amateur photographer.Vi: Minh mê chụp ảnh nhưng gần đây cảm thấy thiếu sáng tạo.En: Minh loved taking photos but recently felt a lack of creativity.Vi: Ngồi ở bàn bên cạnh, Minh tháo máy ảnh ra, cố bắt lấy những khoảnh khắc đời thường.En: Sitting at the table next to her, Minh took out his camera, trying to capture everyday moments.Vi: Hà vô tình nhìn thấy vài bức ảnh trong máy Minh.En: Hà accidentally saw some photos on Minh's camera.Vi: Cô tò mò.En: She was curious.Vi: Minh cũng ngạc nhiên khi cảm giác được đôi mắt cô dõi theo tác phẩm của mình.En: Minh was also surprised to feel her eyes following his works.Vi: Anh mỉm cười nhẹ nhàng, gật đầu chào.En: He smiled gently and nodded in greeting.Vi: Họ bắt chuyện với nhau.En: They began to talk to each other.Vi: "Dạo này em tìm cảm hứng gì cho việc viết văn không?" Minh hỏi, ánh mắt anh lấp lánh nhiệt huyết.En: "Have you been finding any inspiration for writing lately?" Minh asked, his eyes sparkling with enthusiasm.Vi: Hà gật đầu, "Em muốn kể những câu chuyện sống động, thực tế hơn. Nhưng đôi khi khó tìm ra cốt truyện."En: Hà nodded, "I want to tell more vivid, realistic stories. But sometimes it's hard to find a plot."Vi: Minh chăm chú lắng nghe rồi đề nghị, "Nếu em không phiền, anh muốn thử chụp lại cảnh trong câu chuyện của em."En: Minh listened attentively and then suggested, "If you don't mind, I'd like to try photographing scenes from your story."Vi: Hà suy nghĩ một lát rồi đồng ý, "Hay đấy. Có lẽ em nên viết lại bức tranh từ những bức ảnh của anh."En: Hà thought for a moment and then agreed, "That sounds great. Maybe I should write the picture from your photos."Vi: Tình cờ, cuộc gặp gỡ này đã mở ra một dự án chung.En: Serendipitously, this meeting opened up a joint project.Vi: Hà chia sẻ bản thảo ngắn của mình với Minh.En: Hà shared her short drafts with Minh.Vi: Trong đó, cô miêu tả những khung cảnh bi tráng; và Minh hào hứng bắt tay vào việc biến những dòng chữ ấy thành hình ảnh sống động.En: In them, she described poignant scenes; and Minh eagerly set to work to transform those lines into vivid images.Vi: Mỗi buổi chiều, họ gặp nhau ở quán cà phê quen thuộc.En: Every afternoon, they met at the familiar café.Vi: Hà cảm thấy sự tin tưởng dần nảy nở, sự đồng điệu trong tâm hồn.En: Hà felt trust gradually growing, a harmony of souls.Vi: Minh thì tìm thấy động lực và ý tưởng mới, nhờ có Hà.En: Minh found motivation and new ideas, thanks to Hà.Vi: Một hôm, khi nắng chiều chiếu nhẹ qua khung cửa, Minh đề xuất, "Sao mùa hè này mình không đi nhiều chỗ hơn, ghi lại những câu chuyện và hình ảnh mới?"En: One day, as the afternoon sun cast a gentle light through the window, Minh proposed, "Why don't we travel more this summer, capturing new stories and images?"Vi: Hà cười, mắt sáng lên. "Đi thôi. Em tin là sẽ có nhiều điều tuyệt vời."En: Hà smiled, her eyes lighting up. "Let's go. I believe there will be many wonderful things."Vi: Từ đó, họ cùng nhau trên ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Heartfelt Bonds: A Vu Lan Festival at Chợ Hội An
    Aug 18 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Heartfelt Bonds: A Vu Lan Festival at Chợ Hội An Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-18-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Chợ Hội An rộn ràng từ sáng sớm.En: The Chợ Hội An was bustling from early morning.Vi: Mùi thơm của trái cây chín, gia vị cay nồng hòa quyện trong không khí.En: The aroma of ripe fruits and pungent spices blended in the air.Vi: Các gian hàng rực rỡ dưới ánh nắng mùa hè chói chang làm cho chợ đông đúc hơn bao giờ hết.En: The stalls, vibrant under the blazing summer sun, made the market more crowded than ever.Vi: Minh đứng ở quầy hàng bận rộn của mình.En: Minh stood at his busy stall.Vi: Anh bán đủ thứ: trái cây, rau củ, thậm chí có cả vài món đồ thủ công Mỹ Nghệ.En: He sold all sorts of things: fruits, vegetables, and even some handicrafts.Vi: Minh luôn muốn quầy hàng của mình phải nổi bật nhất.En: Minh always wanted his stall to be the most outstanding.Vi: Nhưng lòng anh luôn lo âu.En: Yet his heart was always anxious.Vi: Ngày lễ Vu Lan đang đến, anh lo lắng quá nhiều việc sẽ làm anh bỏ lỡ khoảng thời gian bên gia đình.En: With the Vu Lan festival approaching, he worried that too many tasks would make him miss out on time with his family.Vi: Huong bước đi nhẹ nhàng giữa dòng người.En: Huong walked gently among the crowds.Vi: Cô đến chợ để mua sắm lễ Vu Lan, một ngày đặc biệt để tạ ơn bố mẹ.En: She came to the market to shop for the Vu Lan festival, a special day to give thanks to parents.Vi: Cô đã liệt kê sẵn những món đồ cần mua: nải chuối, hoa cúc, bánh trái.En: She had already listed the items she needed to buy: a bunch of bananas, chrysanthemums, cakes...Vi: Rổ hàng của cô đã gần đầy, nhưng cô vẫn tìm kiếm thêm, với mong muốn mọi thứ sẽ hoàn hảo nhất.En: Her shopping basket was nearly full but she kept searching, hoping everything would be as perfect as possible.Vi: Ở một góc chợ, Tuan, người bán hàng đã ngoài sáu mươi, ngồi bên chiếc quầy quen thuộc của mình.En: In a corner of the market, Tuan, a vendor over sixty, sat by his familiar stall.Vi: Ông bày bán các loại rau xanh tươi mát.En: He displayed various fresh green vegetables.Vi: Tuan luôn tự hào không cần ai giúp đỡ, nhưng thời gian gần đây, ông cảm thấy mệt mỏi hơn.En: Tuan was always proud that he didn't need anyone's help, but lately, he felt more tired.Vi: Hôm nay trời rất nóng, và ông đã làm việc liên tục.En: Today was very hot, and he had been working continuously.Vi: Bất ngờ, Tuan loạng choạng rồi ngã gục ngay giữa chợ.En: Suddenly, Tuan staggered and collapsed right in the middle of the market.Vi: Những tiếng la hét vang lên.En: Shouts rang out.Vi: Người xung quanh dồn về phía ông.En: People gathered around him.Vi: Minh giật mình.En: Minh was startled.Vi: Anh ngần ngại nhìn đống hàng hóa của mình.En: He hesitated, looking at his stack of goods.Vi: Nhưng rồi anh quyết định, chạy tới giúp Tuan.En: But then he decided to run over and help Tuan.Vi: Huong cũng chứng kiến sự việc.En: Huong also witnessed the incident.Vi: Trong khi mọi người còn bối rối, cô đã quỳ xuống cạnh Tuan.En: While everyone was still confused, she knelt beside Tuan.Vi: Cô thương xót nhìn ông, không đắn đo nhiều, cô dùng phần tiền còn lại mua nước và quạt cho ông.En: She looked at him compassionately, without much hesitation, used her remaining money to buy water and a fan for him.Vi: Cả một đám đông đã tụ lại.En: A crowd had gathered.Vi: Vài người giúp đỡ, vài người xì xào.En: Some helped, while others murmured.Vi: Minh và Huong không bỏ mặc ông.En: Minh and Huong did not abandon him.Vi: Họ cẩn thận đưa Tuan vào bóng mát, cùng một vài người dân, chăm sóc ông.En: Carefully, along with a few locals, they moved Tuan into the shade and took care of him.Vi: Dần dần, Tuan hồi tỉnh lại.En: Gradually, Tuan regained consciousness.Vi: Cái nhìn đầu tiên của ông là những gương mặt lo lắng của Minh và Huong.En: His first sight was the worried faces of Minh and Huong.Vi: Ông đã cảm thấy tổn thương nhưng lòng đầy ấm áp vì sự quan tâm của mọi người.En: He felt hurt but was filled with warmth because of everyone's concern.Vi: Ông cảm ơn sâu sắc.En: He thanked them deeply.Vi: Cộng đồng đã hợp sức lại để hỗ trợ Tuan trong lúc khó khăn này.En: The community had come together to support Tuan in this difficult time.Vi: Minh nhận ra, đôi khi việc giúp đỡ nhau quan trọng ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Spontaneous Guides: Minh & Liên's Museum Adventure
    Aug 17 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Spontaneous Guides: Minh & Liên's Museum Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-17-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Một ngày hè rực nắng ở Hà Nội, Minh và Liên bước vào Bảo tàng Dân tộc học với lòng hiếu kỳ.En: On a sunny summer day in Hà Nội, Minh and Liên entered the Museum of Ethnology with curiosity.Vi: Họ không hề biết nơi đây sẽ là nơi mang đến trải nghiệm khó quên.En: Little did they know that this place would provide them with an unforgettable experience.Vi: Minh, với bản tính ham khám phá, dẫn Liên qua các sảnh trưng bày rộng lớn.En: Minh, with a penchant for exploration, led Liên through the vast exhibition halls.Vi: Liên, dẫu thích sự an toàn, nhưng không thể cưỡng lại sự phấn khích từ bạn mình.En: Liên, though she preferred safety, couldn't resist the excitement from her friend.Vi: Các hiện vật văn hóa của hơn 54 dân tộc của Việt Nam hiện ra dưới ánh sáng leo lắt, mang về những câu chuyện huyền bí từ quá khứ.En: The cultural artifacts of more than 54 ethnic groups in Vietnam appeared under the flickering light, bringing mysterious stories from the past.Vi: Trong lúc đó, một nhóm du khách nước ngoài tấp nập vào bảo tàng.En: Meanwhile, a group of foreign tourists flocked into the museum.Vi: Nhìn quanh không thấy hướng dẫn viên chính thức, họ, bằng cách nào đó, nhầm Minh và Liên là người hướng dẫn.En: Seeing no official guide around, they somehow mistook Minh and Liên for guides.Vi: Hỏi không chút nghi ngờ, họ yêu cầu Minh và Liên bắt đầu chuyến tham quan.En: Without any doubt, they asked Minh and Liên to start the tour.Vi: Minh nhìn Liên, ánh mắt lấp lánh tinh thần phiêu lưu.En: Minh looked at Liên, his eyes sparkling with an adventurous spirit.Vi: "Chúng ta thử làm hướng dẫn viên bất đắc dĩ nhé?En: "Shall we try being impromptu guides?"Vi: " Minh đề nghị, không muốn bỏ lỡ cơ hội thú vị này.En: Minh suggested, not wanting to miss this interesting opportunity.Vi: Liên thoáng chần chừ, nhưng rồi bị lôi cuốn bởi sự vui vẻ của Minh.En: Liên hesitated for a moment but was then drawn in by Minh's enthusiasm.Vi: Thế là Minh bắt đầu chuyến tham quan ngẫu hứng.En: And so Minh began the impromptu tour.Vi: Anh nói bằng tất cả những gì nhớ được, pha chút hư cấu.En: He spoke with everything he remembered, adding a touch of fiction.Vi: Liên bất đắc dĩ theo sau, thỉnh thoảng bổ sung vài chi tiết mình biết.En: Liên reluctantly followed, occasionally adding a few details she knew.Vi: Bầu không khí trở nên vui vẻ khi Minh khéo léo kể về các hiện vật, đôi khi nhấn mạnh bằng những câu chuyện hài hước mà anh bịa ra ngay tại chỗ.En: The atmosphere became lively as Minh skillfully talked about the artifacts, sometimes emphasizing with humorous stories he made up on the spot.Vi: Tuy nhiên, trò vui chẳng kéo dài lâu.En: However, the fun didn’t last long.Vi: Một du khách cực kỳ tò mò hỏi chi tiết về một cái trống đồng đặc biệt.En: A particularly curious tourist asked for details about a special bronze drum.Vi: Minh im lặng, Liên gượng cười.En: Minh fell silent, and Liên awkwardly smiled.Vi: Cả hai biết rằng đây là câu hỏi không thể đáp ứng chỉ bằng tưởng tượng.En: Both knew this was a question that imagination alone couldn't answer.Vi: Thấy bạn mình bối rối, Liên quyết định can thiệp.En: Seeing her friend perplexed, Liên decided to step in.Vi: Cô thú nhận, bằng giọng chân thành pha chút hối lỗi, rằng họ không phải người hướng dẫn thật sự, chỉ là hai người bạn tận hưởng ngày hôm nay.En: She confessed, with a sincere voice tinged with a bit of apology, that they weren’t actual guides, just two friends enjoying the day.Vi: Ngạc nhiên thay, các du khách không hề tức giận.En: Surprisingly, the tourists weren't angry.Vi: Họ bật cười, đánh giá cao nỗ lực của Minh và Liên và thậm chí mời cả hai cùng đi ăn trưa để cảm ơn những phút giây vui vẻ.En: They laughed, appreciated Minh and Liên's efforts, and even invited both for lunch to thank them for the enjoyable moments.Vi: Sau hôm đó, Minh học được rằng sự thật luôn là điều tốt nhất.En: After that day, Minh learned that honesty is always the best policy.Vi: Liên, thì thấy rằng, thỉnh thoảng những cuộc phiêu lưu tự phát cũng đáng để trải nghiệm.En: Liên, on the other hand, realized that sometimes spontaneous adventures are worth experiencing.Vi: ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Overcoming Fear: Lan's Journey to Leadership Triumph
    Aug 16 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Overcoming Fear: Lan's Journey to Leadership Triumph Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-16-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi sáng mùa hè, ánh nắng nhẹ nhàng lọt qua cửa sổ của hội trường trường học, tạo ra một không khí ấm áp và đầy động lực.En: On a summer morning, gentle sunlight filtered through the windows of the school auditorium, creating a warm and motivating atmosphere.Vi: Hội trường nằm ngay trung tâm Hà Nội, sôi động với các hàng ghế gỗ xếp thẳng tắp, mỗi chiếc ghế đều đã có chủ.En: The auditorium, located right in the center of Hà Nội, was bustling with rows of neatly arranged wooden chairs, each already claimed by someone.Vi: Trên sân khấu, những tấm băng rôn đầy màu sắc đung đưa theo làn gió nhẹ, khuyến khích các học sinh hãy đi bầu cử.En: On the stage, colorful banners swayed in the light breeze, encouraging the students to go vote.Vi: Lan đứng lặng yên ở góc hội trường, lòng tràn ngập sự chờ đợi và hồi hộp.En: Lan stood silently in the corner of the auditorium, her heart filled with anticipation and nervousness.Vi: Cô là một học sinh tận tụy, luôn mơ ước mang lại thay đổi tích cực cho cộng đồng trường học.En: She was a dedicated student, always dreaming of bringing positive change to her school community.Vi: Nhưng có một thử thách lớn đang đợi cô hôm nay: cuộc bầu cử hội đồng trường.En: But a big challenge awaited her today: the school council election.Vi: Cô không chỉ phải vượt qua sự sòng phẳng của Thủy, vị chủ tịch hội đồng đầy tham vọng và nhiều cạnh tranh, mà quan trọng hơn, cô phải đối mặt với nỗi sợ lớn nhất của mình - nói trước đám đông.En: She not only had to surpass the fairness of Thủy, the ambitious and highly competitive council president, but more importantly, she had to face her greatest fear—speaking in front of a crowd.Vi: Minh, bạn thân của Lan, luôn là nguồn động viên không ngừng nghỉ.En: Minh, Lan's best friend, was a constant source of encouragement.Vi: "Cậu có thể làm được mà!En: "You can do it!Vi: Hãy tin vào chính mình, Lan," Minh cổ vũ.En: Believe in yourself, Lan," Minh cheered.Vi: Minh luôn tận tình đứng bên cạnh Lan, tiếp thêm sức mạnh cho cô trong những lúc khó khăn nhất.En: Minh was always by Lan's side, adding strength to her during the toughest times.Vi: Khi đến giờ phát biểu, Lan cảm thấy một làn gió lạnh chạy dọc sống lưng.En: When it was time to give her speech, Lan felt a cold shiver run down her spine.Vi: Sát cánh cùng Minh, cô bước lên sân khấu, đứng trước hàng trăm đôi mắt đang theo dõi.En: With Minh at her side, she stepped onto the stage, standing before hundreds of watching eyes.Vi: Trái tim Lan như muốn bùng nổ, tiếng nói của cô lúc đầu run run nhưng sau đó, khi cô nhìn thấy sự động viên trong mắt bạn bè, giọng nói ấy dần trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn.En: Lan's heart felt like it was about to burst, her voice initially shaky but then, when she saw the encouragement in her friends' eyes, it gradually became stronger and more confident.Vi: Lan bắt đầu bài phát biểu bằng những lời chân thành: "Tôi không phải là người nói giỏi, nhưng tôi cam kết sẽ lắng nghe và phục vụ các bạn.En: Lan began her speech with sincere words: "I'm not a great speaker, but I am committed to listening and serving you.Vi: Tôi tin rằng chúng ta có thể cùng nhau xây dựng một môi trường học tập tốt hơn, nơi mọi học sinh đều cảm thấy được quan tâm và hỗ trợ.En: I believe that together we can build a better learning environment, where every student feels cared for and supported."Vi: "Cô nhấn mạnh vào mong muốn chân thành của mình để thay đổi điều tốt hơn cho môi trường xung quanh.En: She emphasized her sincere desire to make positive changes to the surrounding environment.Vi: Những lời của Lan gần gũi, thật lòng đã chạm đến trái tim của mọi người.En: Lan's words, close and heartfelt, touched everyone's hearts.Vi: Khi cuộc bầu cử kết thúc, cả hội trường chùng xuống trong sự mong chờ.En: When the election concluded, the entire auditorium fell into an expectant silence.Vi: Kết quả được công bố, và Lan đã thắng, dù chỉ chênh lệch rất nhỏ so với Thủy.En: The results were announced, and Lan won, albeit by a very narrow margin over Thủy.Vi: Niềm vui tràn ngập, ánh mắt Lan sáng lên khi cô nhận ra sức mạnh của sự...
    Show More Show Less
    14 mins
  • High Stakes and Heartfelt Moments: A Poker Game's Unexpected Turn
    Aug 15 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: High Stakes and Heartfelt Moments: A Poker Game's Unexpected Turn Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-15-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Một buổi tối mùa hè, trong căn phòng riêng sang trọng của sòng bài nổi tiếng ở Hà Nội, Minh và Lan ngồi đối diện nhau.En: One summer evening, in the luxurious private room of a famous casino in Hà Nội, Minh and Lan sat facing each other.Vi: Đúng lúc ánh đèn từ đèn chùm lấp lánh chiếu nhẹ lên tấm vải xanh trải bàn, tiếng bài xáo trộn trộn lẫn với âm thanh xa xa của chuẩn bị lễ hội Trung Thu.En: Just as the chandelier's shimmering lights softly illuminated the green tablecloth, the sound of shuffling cards mingled with the distant sound of preparations for the Trung Thu festival.Vi: Minh là một tay chơi poker tài năng.En: Minh was a talented poker player.Vi: Anh cần chiến thắng để xây dựng lại tương lai cho gia đình, nhất là khi anh trai cần tiền đi du học.En: He needed to win to rebuild the future for his family, especially as his older brother needed money to study abroad.Vi: Đối diện, Lan nhìn Minh chằm chằm, đôi mắt sắc sảo ẩn chứa nét bí ẩn.En: Across from him, Lan stared intently at Minh, her sharp eyes hiding a hint of mystery.Vi: Cô đến đây với mục tiêu đánh bại Minh, kiếm đủ tiền để rời bỏ cảnh poker căng thẳng.En: She came here with the goal of defeating Minh, earning enough money to escape the stressful world of poker.Vi: Bắt đầu, Minh chơi theo phong cách quen thuộc, cẩn thận và tính toán.En: At the start, Minh played in his usual careful and calculated style.Vi: Nhưng hôm nay, mọi thứ khác biệt.En: But today, everything was different.Vi: Lan đọc được gần như tất cả bước đi của anh.En: Lan could read nearly all his moves.Vi: Cô có trực giác nhạy bén, từng bước khiến Minh phải điều chỉnh chiến thuật.En: She had a keen intuition, forcing Minh to constantly adjust his strategy.Vi: Bỗng dưng, Lan đưa tay lên mũi.En: Suddenly, Lan raised her hand to her nose.Vi: Máu bắt đầu chảy, không lý do rõ ràng.En: Blood began to flow for no apparent reason.Vi: Sự bất ngờ này khiến cô phân tâm, nhưng cô vẫn cố giữ bình tĩnh.En: This unexpected event distracted her, but she tried to remain calm.Vi: Minh nhìn thấy điều đó, nhưng không dám thể hiện sự quan tâm.En: Minh noticed it, but he dared not show concern.Vi: Anh tiếp tục đấu trí, nhưng tâm trí luôn lơ đễnh về phía Lan.En: He continued the mental game, though his mind often strayed toward Lan.Vi: Ván bài càng lúc càng căng thẳng.En: The game grew increasingly tense.Vi: Minh hiểu đây là cơ hội cuối cùng để lật ngược tình thế.En: Minh understood this was his last chance to turn the situation around.Vi: Anh quyết định mạo hiểm, bỏ qua phong cách thận trọng quen thuộc, chọn những nước bài táo bạo và quyết liệt.En: He decided to take a risk, abandoning his familiar cautious style in favor of bold and decisive moves.Vi: Trước ván bài cuối cùng, cả Minh và Lan đều cảm nhận sức nóng tăng dần.En: Before the final hand, both Minh and Lan could feel the rising tension.Vi: Lan cân nhắc rời khỏi bàn vì tình trạng sức khỏe, nhưng lòng quyết tâm giữ cô ở lại.En: Lan considered leaving the table due to her health condition, but her determination kept her there.Vi: Cô không muốn đánh mất cơ hội, bất chấp khó khăn của mình.En: She didn't want to miss the opportunity, despite her difficulties.Vi: Khi lá bài cuối được lật, đôi mắt Minh rực sáng.En: When the final card was revealed, Minh's eyes lit up.Vi: Anh biết mình đã làm được và giành chiến thắng.En: He knew he had succeeded and won the game.Vi: Trong khoảnh khắc, anh nhìn thấy sự thất vọng nhẹ trên mặt Lan, nhưng đồng thời cũng là vẻ đẹp của sự tĩnh lặng chấp nhận.En: In that moment, he saw a hint of disappointment on Lan's face, but also the beauty of silent acceptance.Vi: Minh chưa bao giờ nghĩ mình sẽ làm như vậy, nhưng anh chia một phần thắng cho Lan.En: Minh never thought he would do such a thing, but he shared a portion of his winnings with Lan.Vi: "Hy vọng điều này sẽ hữu ích với cô," anh nói nhỏ.En: "I hope this will be useful for you," he said softly.Vi: Lan ngạc nhiên, nhưng sự ấm áp từ hành động bất ngờ này đã làm dịu lòng cô.En: Lan was surprised, but the warmth from this unexpected action soothed her.Vi: Cô cảm thấy nhẹ nhõm, hiểu rằng mình không đơn độc.En: She felt relieved...
    Show More Show Less
    15 mins