• Rain-soaked Revelations: Bonds Forged at Hà Nội's Festival
    Oct 13 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rain-soaked Revelations: Bonds Forged at Hà Nội's Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-13-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hương thu lan tỏa khắp không khí.En: The fragrance of autumn spreads throughout the air.Vi: Trời Hà Nội mát mẻ, thích hợp để mọi người tham gia lễ hội.En: The weather in Hà Nội is cool, suitable for everyone to join the festival.Vi: Tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám, một lễ hội văn hóa đặc biệt nhân dịp Tết Trung Thu đang diễn ra.En: At Văn Miếu - Quốc Tử Giám, a special cultural festival on the occasion of Tết Trung Thu is taking place.Vi: Những chiếc lồng đèn rực rỡ treo khắp nơi, ánh sáng lung linh như đưa lối cho những ai yêu văn hóa truyền thống.En: The vibrant lanterns are hung everywhere, the shimmering lights guiding those who love traditional culture.Vi: Linh, một sinh viên đại học, đang đứng ở gian hàng giới thiệu lịch sử Văn Miếu.En: Linh, a university student, is standing at a booth introducing the history of Văn Miếu.Vi: Cô đam mê văn hóa Việt Nam, nhưng thường e ngại khi giao tiếp với người khác.En: She is passionate about Vietnamese culture but often hesitates to communicate with others.Vi: Cô sợ rằng mình sẽ bị coi là nhạt nhẽo.En: She fears she might be considered boring.Vi: Bên cạnh Linh, Minh - một nhân viên trẻ trong lĩnh vực marketing, đang tận hưởng không khí lễ hội.En: Beside Linh, Minh - a young employee in the marketing field, is enjoying the festival atmosphere.Vi: Anh tham gia tình nguyện tại đây để trải nghiệm mới và tìm những người bạn thực sự.En: He's volunteering here for a new experience and to find genuine friends.Vi: Thoạt đầu, anh cảm thấy lễ hội này không có gì thú vị, chỉ là một dịp vui chơi cho trẻ em.En: Initially, he feels this festival is nothing exciting, just a playground for children.Vi: Linh quyết định mở lòng hơn.En: Linh decides to open up more.Vi: Cô bắt đầu chia sẻ về lịch sử của Văn Miếu, về những bảng danh sách Tiến sĩ được khắc trên bia đá, về truyền thống khoa bảng thi cử của người Việt.En: She starts sharing about the history of Văn Miếu, the lists of scholars engraved on stone steles, and the Vietnamese tradition of academic examinations.Vi: Minh lắng nghe, bất ngờ với kiến thức và niềm say mê của Linh.En: Minh listens, surprised by Linh's knowledge and passion.Vi: Nhưng đột nhiên, mây đen kéo đến.En: But suddenly, dark clouds gather.Vi: Mưa giông ập tới bất ngờ.En: A storm suddenly hits.Vi: Mọi người đổ xô tìm chỗ trú.En: Everyone rushes to find shelter.Vi: Linh và Minh vội vàng bảo vệ gian hàng, che chắn những tài liệu lịch sử để không bị ướt.En: Linh and Minh quickly protect the booth, shielding historical documents from getting wet.Vi: Họ cùng nhau chạy đôn chạy đáo, bất chấp cơn mưa tạt vào người.En: They run around together, regardless of the rain pouring onto them.Vi: Khi mưa tạnh, cả hai ngồi dưới hiên của Văn Miếu, ngắm nhìn khung cảnh đã khác hẳn dưới màn mưa.En: When the rain stops, both sit under the eaves of Văn Miếu, watching the scene that has changed under the rain curtain.Vi: Lồng đèn vẫn lấp lánh, không còn sáng rõ nhưng mang một vẻ đẹp khác lạ.En: Lanterns still twinkle, no longer brightly shining but possessing a strange beauty.Vi: Minh nhìn Linh và nhận ra rằng dưới tầng mưa ướt át đó, anh đã tìm được điều mình muốn - một kết nối thực sự.En: Minh looks at Linh and realizes that beneath that rainy veil, he has found what he wanted - a true connection.Vi: "Linh, cảm ơn cậu.En: "Linh, thank you.Vi: Nếu không có cậu, chắc mình đã chẳng hiểu ý nghĩa của những thứ này.En: Without you, I probably wouldn’t have understood the significance of these things."Vi: "Linh cười, cảm giác như vừa tìm được một người đồng điệu.En: Linh smiles, feeling like she's just found a kindred spirit.Vi: "Không có gì.En: "It's nothing.Vi: Cảm ơn Minh đã cùng mình vượt qua cơn bão này.En: Thank you, Minh, for weathering this storm with me."Vi: "Hai người ngồi im lặng, nhưng hiểu rõ trong lòng họ đã hình thành một tình bạn đặc biệt.En: They sit in silence, but clearly understand that a special friendship has formed in their hearts.Vi: Linh không còn sợ hãi khi nói về đam mê của mình.En: Linh is no longer afraid to talk about her passion.Vi: Minh nhận ra giá trị của văn hóa và những kết nối bền ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Under Lanterns: Friendship and Hope on Mid-Autumn Night
    Oct 13 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Under Lanterns: Friendship and Hope on Mid-Autumn Night Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-13-07-38-19-vi Story Transcript:Vi: Trời tối dần trên con phố đông đúc của Sài Gòn.En: The night gradually fell over the bustling streets of Sài Gòn.Vi: Đèn lồng treo hai bên đường tỏa ánh sáng lung linh, pha chút hương thơm của bánh trung thu và ngô nướng.En: Lanterns hung on both sides of the road, casting a shimmering light, mingled with the scent of mooncakes and grilled corn.Vi: Trẻ em ríu rít chơi đùa, những chiếc lồng đèn giấy tạo nên bóng dáng dài dưới ánh hoàng hôn.En: Children chirped as they played, their paper lanterns casting long shadows under the sunset.Vi: Thủy đứng trên vỉa hè, lòng xốn xang.En: Thủy stood on the sidewalk, her heart fluttering.Vi: Hôm nay là Tết Trung Thu, nhưng tâm trí cô chẳng thể nào vui vẻ được.En: Today was the Mid-Autumn Festival, but her mind couldn't find joy.Vi: Linh, người bạn thân của Thủy, đang chờ kết quả khám bệnh quan trọng.En: Linh, Thủy's close friend, was awaiting important medical results.Vi: Bao, bạn của Thủy và Linh, đứng bên cạnh, nhìn thấy rõ nỗi lo lắng trên gương mặt cô.En: Bao, a friend of both Thủy and Linh, stood beside her, clearly seeing the worry on her face.Vi: - "Thủy, đừng lo quá," Bao nói khẽ.En: "Thủy, don't worry too much," Bao said softly.Vi: "Chúng ta sẽ cùng Linh, dù có chuyện gì đi nữa.En: "We'll be with Linh, no matter what happens."Vi: "Thủy mỉm cười nhẹ nhõm, nhưng trong lòng vẫn còn chút e ngại.En: Thủy smiled gently, but a bit of apprehension still lingered in her heart.Vi: Cô biết đợi chờ là khó chịu, nhưng hy vọng vào một kết quả tốt là điều cô mong muốn nhất lúc này.En: She knew waiting was difficult, but hoping for a good result was what she wished for the most at that moment.Vi: - "Tớ chỉ muốn Linh khỏe mạnh, để chúng ta có thể vui vẻ đón Trung Thu," Thủy thở dài.En: "I just want Linh to be healthy so we can enjoy the Mid-Autumn Festival happily," Thủy sighed.Vi: Phố xá mỗi lúc một thêm tấp nập.En: The streets grew more bustling with each passing moment.Vi: Thủy nhìn sang Bao, thấy ánh mắt quan tâm của bạn, lòng dần cảm thấy nhẹ nhàng hơn.En: Thủy looked over at Bao, seeing the concern in her friend's eyes, and felt her heart lighten.Vi: Cô quyết định thay vì giữ nỗi lo lắng cho riêng mình, cô nên chia sẻ với Bao.En: She decided that instead of keeping her worry to herself, she should share it with Bao.Vi: - "Tớ sợ, Bao à," Thủy thú nhận, ánh mắt buồn rầu.En: "I'm scared, Bao," Thủy confessed, her eyes sorrowful.Vi: "Thật lòng tớ chỉ mong Linh gọi và báo tin tốt.En: "Honestly, I just hope Linh calls with good news."Vi: "Cuối cùng, điện thoại của Thủy reo vang.En: Finally, Thủy's phone rang.Vi: Tim cô như muốn rớt khỏi lồng ngực.En: Her heart felt like it might leap out of her chest.Vi: Cô từ từ nhấc máy, ánh mắt đầy mong đợi.En: She slowly picked up, eyes full of anticipation.Vi: - "Linh ơi, mọi chuyện ổn chứ?En: "Linh, is everything okay?"Vi: " Thủy hỏi, giọng thấp.En: Thủy asked, her voice low.Vi: Phía bên kia, tiếng cười khẽ của Linh vang lên.En: On the other side, a soft laugh from Linh sounded.Vi: Linh thông báo rằng kết quả rất tốt, không có gì nghiêm trọng.En: Linh announced that the results were favorable, nothing serious.Vi: Thủy không thể kìm nén nổi cảm xúc.En: Thủy couldn't contain her emotions.Vi: Cô hít một hơi thật sâu, cảm thấy như cả thế giới được giải thoát.En: She took a deep breath, feeling as if the whole world had been set free.Vi: - "Ôi, quá tốt rồi!En: "Oh, that's so good!"Vi: " Thủy reo lên, ánh mắt sáng rực.En: Thủy exclaimed, her eyes shining brightly.Vi: Bao cũng thở phào nhẹ nhõm, cười rộng rãi.En: Bao also breathed a sigh of relief, smiling broadly.Vi: Cả ba gặp nhau ngay sau đó.En: The three of them met shortly after.Vi: Họ cùng đứng dưới những chiếc đèn lồng đang tỏa sáng rực rỡ.En: They stood under the brilliantly shining lanterns.Vi: Ba cô gái chia sẻ bánh trung thu, cười nói vui vẻ.En: The three girls shared mooncakes, laughing and chatting happily.Vi: Trong lòng Thủy, một sự bình an tràn ngập.En: Inside Thủy, a sense of peace filled her heart.Vi: Cô nhận ra rằng việc chia sẻ phiền muộn với bạn bè thật sự làm dịu đi nỗi lòng nhiều hơn cô tưởng.En: She realized that sharing worries with friends truly eased ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Moonlit Lessons: Friendship and Festivities in Hà Nội
    Oct 12 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Lessons: Friendship and Festivities in Hà Nội Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-12-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa thu mát mẻ, An và Linh đi dạo trên phố Hàng Mã, Hà Nội.En: On a cool autumn afternoon, An and Linh strolled along Hàng Mã Street, Hà Nội.Vi: Đây là mùa Tết Trung Thu, phố phường rực rỡ sắc màu của đèn lồng, mặt nạ giấy, và bánh trung thu.En: It was the Tết Trung Thu season, and the streets were vibrant with the colors of lanterns, paper masks, and mooncakes.Vi: Tiếng cười nói của mọi người làm cho không khí thêm phần nhộn nhịp.En: The laughter and chatter of people added to the festive atmosphere.Vi: An, với bản tính kỹ lưỡng, muốn tìm một chiếc đèn lồng hoàn hảo cho em gái.En: An, being meticulous by nature, wanted to find a perfect lantern for his younger sister.Vi: Anh biết rằng, với ngân sách hạn chế, việc tìm được một chiếc đèn đẹp không phải là dễ dàng.En: He knew that with a limited budget, finding a beautiful lantern would not be easy.Vi: Anh nhìn ngó các sạp hàng, mỗi sạp đều có những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc, hình dáng khác nhau.En: He glanced at the stalls, each adorned with lanterns of various colors and shapes.Vi: Ngược lại, Linh không quá bận tâm đến việc mua bán.En: In contrast, Linh was not too concerned with shopping.Vi: Cô say mê với khung cảnh rực rỡ, thích thú với những âm thanh tấp nập.En: She was captivated by the vibrant scene and delighted with the bustling sounds.Vi: Bên cạnh đó, cô còn muốn khám phá các loại bánh trung thu mới mà cô chưa từng thử.En: Moreover, she wanted to explore new types of mooncakes she had never tried before.Vi: "Mình dừng lại ở đây một lát nhé, An," Linh nói, mắt sáng lên khi thấy gian hàng bán bánh.En: "Let's stop here for a moment, An," Linh said, her eyes lighting up at the sight of a pastry stall.Vi: An mỉm cười, biết rằng sẽ phải nhường Linh một chút để cô tận hưởng.En: An smiled, knowing he would have to give Linh some time to enjoy herself.Vi: Trong khi Linh thử bánh, An tiếp tục tìm kiếm chiếc đèn lồng.En: While Linh tasted the pastries, An continued his search for the lantern.Vi: Cuối cùng, họ tìm thấy một quầy bán đèn lồng thủ công tuyệt đẹp.En: Finally, they found a stall selling beautiful handmade lanterns.Vi: An bị cuốn hút bởi một chiếc đèn hình ngôi sao, lung linh và tỉ mỉ.En: An was drawn to a star-shaped lantern, shimmering and intricate.Vi: Nhưng nó có vẻ đắt hơn dự kiến của anh.En: However, it seemed more expensive than he had anticipated.Vi: An hít một hơi sâu, nhẫn nại thỏa thuận giá với người bán.En: An took a deep breath and patiently negotiated the price with the vendor.Vi: Sau một lúc thương lượng, An mua được chiếc đèn với giá phải chăng hơn.En: After a bit of bargaining, he managed to purchase the lantern at a more reasonable price.Vi: Cùng lúc đó, Linh cũng đã tìm được một chiếc bánh trung thu mà cô chưa từng nếm qua.En: At the same time, Linh found a mooncake she had never tasted before.Vi: Cô cắn thử, mắt nhắm nghiền vì vị ngọt mát dịu.En: She took a bite and closed her eyes to savor the refreshing sweetness.Vi: Cả hai rời khỏi chợ, chiếc đèn ngôi sao tỏa sáng nhẹ nhàng giữa họ.En: They left the market with the star lantern gently glowing between them.Vi: An cầm chặt chiếc đèn, trong lòng cảm thấy hài lòng với sự lựa chọn của mình.En: An held the lantern tightly, feeling satisfied with his choice.Vi: Linh, nhìn An, cảm nhận được ý nghĩa của sự chuẩn bị kỹ càng.En: Linh, looking at An, appreciated the value of meticulous preparation.Vi: Hai người vui vẻ bước đi trên con phố đông người, đèn lồng ánh sáng lấp lánh dẫn lối cho họ.En: The two of them happily walked along the crowded street, the lantern's twinkling light guiding their way.Vi: An bắt đầu thấy thích thú hơn với sự tự nhiên và niềm vui của Linh, còn Linh thì hiểu thêm về tầm quan trọng của việc lên kế hoạch chu đáo.En: An began to enjoy Linh's spontaneity and joy more, while Linh gained insight into the importance of careful planning.Vi: Tết Trung Thu năm nay, không chỉ có đèn lồng đẹp mà còn là một bài học nhỏ giữa hai người bạn, cùng nhau tìm thấy sự cân bằng giữa tính cách của mình.En: This Tết Trung Thu, it was not just about beautiful lanterns but also a small lesson between two ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Harvest Moon: A Family's Heartfelt Reunion at Hạ Long Bay
    Oct 12 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Harvest Moon: A Family's Heartfelt Reunion at Hạ Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-12-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Hạ Long Bay vào mùa thu thật đẹp.En: Hạ Long Bay in the autumn is truly beautiful.Vi: Nước biển xanh ngắt, phẳng lặng, yên bình làm tôn lên dãy núi đá vôi nhô lên khắp nơi.En: The sea water is crystal blue, calm, and peaceful, enhancing the limestone mountains rising everywhere.Vi: Trong bóng râm của cây xanh, những chiếc đèn lồng được treo rực rỡ, phát sáng ấm áp.En: In the shade of the green trees, lanterns are hung brightly, glowing warmly.Vi: Mùi trà thơm thoáng nhẹ trong không khí, cùng với hương bánh trung thu đang nướng.En: The faint scent of tea wafts through the air, along with the aroma of bánh trung thu baking.Vi: Anh là con trai cả trong gia đình.En: Anh is the eldest son in the family.Vi: Anh luôn lo lắng chăm sóc cho Mai và Linh, hai em gái của mình.En: He always cares and looks after Mai and Linh, his two younger sisters.Vi: Vào dịp Tết Trung Thu, Anh quyết định tổ chức buổi gặp mặt gia đình ở Hạ Long Bay.En: During the Tết Trung Thu, Anh decided to organize a family gathering at Hạ Long Bay.Vi: Anh muốn mọi người cùng nhau kỷ niệm một cách ý nghĩa, điều mà gia đình họ luôn trân quý.En: He wanted everyone to celebrate together meaningfully, something that their family always cherished.Vi: Mai và Linh ngồi cạnh nhau, nhưng giữa họ là một khoảng cách vô hình.En: Mai and Linh sat next to each other, but there was an invisible distance between them.Vi: Thời gian gần đây, hai chị em không còn thân thiết như trước.En: Recently, the sisters were not as close as before.Vi: Những hiểu lầm và sự dè dặt đã tách biệt họ.En: Misunderstandings and reservations had set them apart.Vi: Anh cảm thấy hơi áp lực, nhưng anh biết không thể để điều này phá hỏng buổi lễ tối nay.En: Anh felt a bit pressured, but he knew he couldn't let this ruin the evening's celebration.Vi: Anh nhẹ nhàng gợi ý, "Chúng ta cùng làm bánh nướng nhé?En: He gently suggested, "Shall we make bánh nướng?Vi: Lâu lắm rồi không ai làm cùng nhau.En: It's been a long time since anyone made them together."Vi: " Anh nhớ lại những lần trước, cả nhà cùng quây quần bên nhau nhồi bột, tạo hình bánh.En: He recalled the previous times when the whole family gathered to knead dough and shape the cakes.Vi: "Được thôi," Linh miễn cưỡng đồng ý, trong khi Mai chỉ khẽ gật đầu.En: "Alright," Linh reluctantly agreed, while Mai just nodded slightly.Vi: Lúc sau, trong ánh sáng dịu dàng của đèn lồng, các thành viên gia đình bận rộn với công việc của mình.En: Later, under the gentle light of the lanterns, family members were busy with their tasks.Vi: Tiếng cười dần trở lại, một số kỷ niệm ngọt ngào từ quá khứ đã giúp nối kết họ.En: Laughter gradually returned, and some sweet memories from the past helped to reconnect them.Vi: Nhưng bỗng nhiên, tiếng cãi nhau lớn vang lên giữa Mai và Linh.En: But suddenly, a loud argument erupted between Mai and Linh.Vi: Mai buộc tội Linh không tôn trọng ý kiến của cô ấy.En: Mai accused Linh of not respecting her opinion.Vi: Linh thì cho rằng Mai luôn áp đặt và thiếu lắng nghe.En: Linh felt that Mai was always imposing and not listening.Vi: Anh thấy tình hình bất ổn, anh tiến đến, giọng trầm lắng, "Mọi người có nhớ trung thu năm nào, chúng ta cùng nhau làm đèn lồng từ tre và giấy màu không?En: Seeing the situation deteriorate, Anh approached and said in a calm voice, "Does anyone remember the year when we made lanterns from bamboo and colored paper together during the Trung Thu?"Vi: "Những ánh mắt giận dữ dịu lại.En: The angry eyes softened.Vi: Anh tiếp tục kể về những kỷ niệm vui vẻ mà họ đã có cùng nhau, về đêm trung thu vui tươi và ấm áp dưới ánh trăng sáng.En: He continued to recount the joyful memories they had together, about the lively and warm Trung Thu under the bright moonlight.Vi: Nhớ lại, họ không thể không mỉm cười.En: Remembering, they couldn't help but smile.Vi: Mai và Linh lắng nghe, dần thả lỏng, đôi mắt họ bắt đầu ngân ngấn nước mắt.En: Mai and Linh listened, gradually relaxing, their eyes starting to fill with tears.Vi: "Đúng là em đã quá cứng đầu," Linh nói nhẹ nhàng.En: "I indeed was too stubborn," Linh said gently.Vi: Mai nắm lấy tay Linh, "Chị cũng vậy, xin lỗi em.En: Mai took Linh's hand, "I was too, I'm sorry."...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Painting Hope in Santorini: Minh's Visionary Journey
    Oct 11 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Painting Hope in Santorini: Minh's Visionary Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-11-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu, Santorini rực rỡ màu sắc như một bức tranh sống động.En: In the autumn, Santorini is vibrant with colors like a lively painting.Vi: Minh, nghệ sĩ người Việt, đứng trước khung cảnh tuyệt đẹp.En: Minh, a Vietnamese artist, stands before the stunning scenery.Vi: Trước mắt anh là đường chân trời nơi trời và biển giao nhau.En: Before him is the horizon where the sky and sea meet.Vi: Những ngôi nhà trắng muốt nằm cheo leo trên núi, phủ dần ánh vàng của hoàng hôn.En: The pristine white houses perched on the mountain gradually become covered with the golden hue of sunset.Vi: Minh cầm cọ trong tay, lòng nặng trĩu.En: Minh holds a brush in his hand, his heart heavy.Vi: Ngọc và Linh, bạn thân của Minh từ lâu, cùng du lịch tới đây.En: Ngọc and Linh, Minh's longtime close friends, have traveled here with him.Vi: Họ không biết Minh vừa nhận tin dữ.En: They do not know that Minh has just received bad news.Vi: Cách đây vài tuần, bác sĩ thông báo Minh mắc bệnh hiếm về mắt.En: A few weeks ago, the doctor informed Minh that he has a rare eye condition.Vi: “Có thể không nhìn rõ nữa,” bác sĩ nói.En: "You may not see clearly anymore," the doctor said.Vi: Minh không muốn lo sợ, không muốn bạn bè biết.En: Minh does not want to be afraid, nor does he want his friends to know.Vi: Hôm nay, Minh quyết định vẽ bức tranh đẹp nhất đời mình.En: Today, Minh decides to paint the most beautiful painting of his life.Vi: Anh chọn vị trí hoàn hảo, ngắm nhìn Santorini với tất cả niềm đam mê.En: He chooses the perfect spot, viewing Santorini with all his passion.Vi: Trong giây phút ấy, thế giới quanh Minh như ngừng lại.En: In that moment, the world around Minh seems to stop.Vi: Bỗng dưng, cảnh vật mờ ảo.En: Suddenly, the scenery becomes blurry.Vi: Đôi mắt nhòe đi.En: His eyes mist over.Vi: Minh giật mình, tay run lên, cọ vẽ rơi xuống đất.En: Minh is startled, his hand trembles, and the brush falls to the ground.Vi: “Minh, anh sao thế?En: "Minh, are you okay?"Vi: ” Ngọc chạy đến, lo lắng hỏi.En: Ngọc runs over and asks worriedly.Vi: Minh không thể giấu thêm nữa.En: Minh can no longer hide it.Vi: “Mắt mình… có vấn đề,” anh thú nhận.En: "My eyes... have an issue," he confesses.Vi: Linh cầm tay Minh, im lặng chia sẻ nỗi đau cùng bạn.En: Linh takes Minh's hand, silently sharing the pain with him.Vi: Minh cảm nhận được sự động viên, ủng hộ của Ngọc và Linh.En: Minh feels the encouragement and support of Ngọc and Linh.Vi: Họ không nói gì, chỉ lặng lẽ ngồi cạnh anh.En: They say nothing, just quietly sit with him.Vi: Thời gian như dừng lại.En: Time seems to stand still.Vi: Minh nhận ra rằng, điều quan trọng không phải kỹ thuật hoàn hảo mà là cảm xúc, là khoảnh khắc.En: Minh realizes that what is important is not perfect technique but emotions and moments.Vi: Ngày hôm sau, Minh bắt đầu vẽ lại.En: The next day, Minh begins to paint again.Vi: Anh cho phép bản thân cảm nhận nhiều hơn.En: He allows himself to feel more.Vi: Mỗi nét cọ không còn chỉ là màu sắc, mà là tình cảm, là ký ức chung với Ngọc và Linh.En: Each brush stroke is no longer just color, but emotion, shared memories with Ngọc and Linh.Vi: Minh tìm thấy vẻ đẹp thật sự trong những giây phút giản đơn.En: Minh finds true beauty in simple moments.Vi: Santorini vẫn lung linh trong ánh hoàng hôn.En: Santorini still glitters in the sunset.Vi: Minh ngắm nhìn chúng, không sợ hãi mà tràn đầy hy vọng.En: Minh looks at it, not with fear but filled with hope.Vi: Với bạn bè bên cạnh và niềm đam mê bừng cháy, Minh hiểu rằng ánh sáng luôn ở trong tim mình.En: With friends by his side and a burning passion, Minh understands that the light is always in his heart.Vi: Anh hoàn thiện một tác phẩm mới, không hoàn hảo nhưng trọn vẹn ý nghĩa.En: He completes a new work, not perfect but full of meaning.Vi: Đây là tác phẩm của cảm xúc, là lời nhắc nhở Minh rằng cái đẹp nằm ở cách ta cảm nhận, chứ không chỉ ở cách ta nhìn thấy.En: This is a work of emotion, a reminder to Minh that beauty lies in how we perceive, not just in how we see.Vi: Vậy là Minh học cách vượt qua nỗi sợ mất đi thị giác để sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, từng nét vẽ của cuộc sống.En: Thus, Minh learns to overcome the fear of ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Finding Confidence Among the Colors of Bến Thành Market
    Oct 11 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Confidence Among the Colors of Bến Thành Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-11-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Chợ Bến Thành luôn là nơi náo nhiệt nhất trong thành phố Hồ Chí Minh.En: The Bến Thành Market is always the most bustling place in Ho Chi Minh City.Vi: Những gian hàng đầy sắc màu, đèn lồng lung linh và mùi thức ăn đường phố thơm phức hòa quyện cùng nhau.En: The colorful stalls, sparkling lanterns, and the aroma of street food blend together.Vi: Linh, một sinh viên đại học chăm chỉ, đang đi bộ qua những dãy quần áo đa dạng sắc màu.En: Linh, a diligent college student, is walking through rows of clothes in diverse colors.Vi: Cô tìm kiếm một bộ trang phục hoàn hảo cho dịp lễ hội Trung Thu của gia đình.En: She is searching for the perfect outfit for her family’s Mid-Autumn Festival celebration.Vi: Mùa thu, không khí mát mẻ lan toả khắp nơi.En: In the autumn, the cool air spreads everywhere.Vi: Linh cảm thấy hào hứng nhưng cũng lo lắng.En: Linh feels excited but also anxious.Vi: Cô luôn cảm thấy bị lu mờ bởi anh chị của mình. Họ lúc nào cũng được khen ngợi và chú ý.En: She always feels overshadowed by her siblings, who are always praised and noticed.Vi: Linh muốn thay đổi điều đó trong buổi tụ họp gia đình sắp tới.En: She wants to change that at the upcoming family gathering.Vi: Đi qua từng gian hàng, Linh nhìn thấy rất nhiều áo dài, áo sơ mi, và váy suông. Mỗi thứ đều có màu sắc rực rỡ.En: Walking past each stall, Linh sees many áo dài, shirts, and loose dresses, each with vibrant colors.Vi: Nhưng túi tiền của cô có hạn.En: But her budget is limited.Vi: Cô phân vân giữa việc chọn một bộ vừa tầm giá hoặc tiêu nhiều hơn để có một bộ thật nổi bật.En: She is torn between choosing an affordable set or spending more for something truly standout.Vi: Trong lúc đang đắn đo, Linh gặp Trung, một người bán hàng thân thiện.En: While hesitating, Linh meets Trung, a friendly vendor.Vi: Trung mỉm cười chào đón Linh khi thấy cô đang chần chừ trước một chiếc váy đơn giản nhưng rất đẹp.En: Trung smiles and greets her as he notices her hesitating in front of a simple but beautiful dress.Vi: Chiếc váy có màu xanh dương nhẹ nhàng với hoa văn truyền thống.En: The dress is a light blue with traditional patterns.Vi: Linh yêu nó tại cái nhìn đầu tiên, nhưng giá cả hơi cao so với dự tính.En: Linh loves it at first sight, but the price is a bit higher than she anticipated.Vi: Thấy vậy, Trung hỏi, "Em thích váy này à?"En: Seeing this, Trung asks, "Do you like this dress?"Vi: Linh gật đầu nhưng giải thích về ngân sách hạn chế của mình.En: Linh nods but explains about her limited budget.Vi: Trung suy nghĩ một lúc rồi cười nói, "Anh có thể giảm giá chút cho em, để em có thể vui vẻ đón Trung Thu."En: Trung thinks for a moment and then smiles, "I can give you a discount, so you can enjoy Mid-Autumn Festival."Vi: Linh ngạc nhiên và vui mừng.En: Linh is surprised and delighted.Vi: Cô cảm thấy sự nồng hậu và tử tế từ người bán hàng xa lạ này.En: She feels the warmth and kindness from this stranger vendor.Vi: Cuối cùng, Linh quyết định mua chiếc váy.En: Finally, Linh decides to buy the dress.Vi: Khi ra về, cô không chỉ hài lòng với bộ trang phục mà còn cảm thấy tự tin hơn để tham gia buổi lễ hội cùng gia đình.En: As she leaves, she is not only pleased with the outfit but also feels more confident to join the festival with her family.Vi: Cô nhận ra rằng sự tự tin bên trong và lòng tốt từ người khác quan trọng hơn nhiều so với việc gây ấn tượng bên ngoài.En: She realizes that inner confidence and the kindness from others are much more important than making an external impression.Vi: Tối Trung Thu, Linh xuất hiện trong bộ váy mới.En: On the Mid-Autumn night, Linh appears in her new dress.Vi: Nụ cười rạng rỡ của cô đã khiến mọi người trong gia đình trầm trồ khen ngợi.En: Her radiant smile impressed everyone in the family.Vi: Linh biết rằng nhờ vào lòng tự tin mới tìm lại được và sự tử tế của Trung, cô đã tìm thấy cách để tỏa sáng theo cách riêng của mình.En: Linh knows that thanks to her newfound confidence and Trung's kindness, she has found a way to shine in her own way. Vocabulary Words:bustling: náo nhiệtstalls: gian hàngoverwhelmed: lu mờpraised: khen ngợihesitating: chần chừvendor: người bán hànganticipate: ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Thao’s Sacred Homecoming: A Mid-Autumn Journey in Huế
    Oct 10 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Thao’s Sacred Homecoming: A Mid-Autumn Journey in Huế Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-10-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Một buổi sáng thu mát mẻ ở Huế.En: A cool autumn morning in Huế.Vi: Những đám mây nhẹ nhàng bồng bềnh trên bầu trời xanh ngắt.En: Soft clouds floated gently across the deep blue sky.Vi: Thành phố nhộn nhịp, đường phố đã bắt đầu nổi bật với sắc màu của lồng đèn và mùi thơm của bánh trung thu.En: The city was bustling, the streets already vibrant with the colors of lanterns and the scent of bánh trung thu.Vi: Thao bước qua Cổng Ngọ Môn, lòng hồi hộp.En: Thao stepped through Cổng Ngọ Môn, her heart excited.Vi: Cô vừa đến Huế để tham gia Lễ hội Trung Thu tại Hoàng Thành.En: She had just arrived in Huế to participate in the Mid-Autumn Festival at the Imperial City.Vi: Mục đích chính của Thao là tìm cho mình một bộ áo dài truyền thống để mặc trong đêm hội.En: Thao's main goal was to find herself a traditional áo dài to wear at the celebration.Vi: Thao đi cùng An, người em họ sống tại Huế.En: Thao was accompanied by An, her cousin who lived in Huế.Vi: An yêu Huế, yêu văn hóa truyền thống và sẵn sàng giúp đỡ Thao trong cuộc tìm kiếm này.En: An loved Huế, loved traditional culture, and was ready to help Thao in this quest.Vi: Họ tiến về phía phố cổ, nơi có rất nhiều cửa hàng áo dài.En: They headed towards the ancient street, where there were many áo dài shops.Vi: Ánh mắt Thao sáng rực khi nhìn thấy những cửa hàng rực rỡ sắc màu.En: Thao's eyes brightened as she saw the shops in brilliant colors.Vi: "Linh là chủ hiệu này," An giải thích khi họ bước vào một cửa hàng nhỏ nhưng đầy ấm áp.En: "Linh is the owner of this shop," An explained as they stepped into a small but cozy store.Vi: Cửa hàng của Linh có những chiếc áo dài trên giá, mỗi chiếc mang một câu chuyện riêng.En: Linh's shop had áo dài on the racks, each piece telling its own story.Vi: Linh, một người phụ nữ có mái tóc bạc và nụ cười hiền hậu, chào đón Thao và An.En: Linh, a woman with silver hair and a gentle smile, welcomed Thao and An.Vi: "Chào em," Linh nói, giọng nói nhẹ nhàng.En: "Hello," Linh said, her voice soft.Vi: "Em muốn tìm áo dài nào cho lễ hội tối nay?En: "Which áo dài are you looking for the festival tonight?"Vi: "Thao cắn môi, mắt lướt qua từng bộ áo dài.En: Thao bit her lip, her eyes scanning each áo dài.Vi: Có những chiếc áo dài hiện đại, đẹp mê hồn với họa tiết cách tân.En: There were modern, mesmerizing ones with innovative designs.Vi: Và có những bộ áo dài truyền thống, với hoa văn cổ xưa đầy tính lịch sử.En: And there were traditional áo dài, with ancient patterns full of historical value.Vi: Thao dần cảm thấy bối rối trước quá nhiều sự lựa chọn.En: Thao gradually felt overwhelmed by so many choices.Vi: An nhẹ nhàng nắm tay Thao, "Thao, hãy chọn bằng trái tim.En: An gently held Thao's hand, "Choose with your heart, Thao.Vi: Hãy tìm một chiếc áo dài mà em cảm thấy kết nối nhất.En: Find an áo dài that you feel most connected to."Vi: "Linh gật đầu đồng tình và đưa cho Thao một bộ áo dài truyền thống, màu xanh ngọc bích với những đường chỉ thêu tinh xảo.En: Linh nodded in agreement and handed Thao a traditional áo dài, emerald green with exquisite embroidery.Vi: "Hãy thử nó," Linh nói, ánh mắt ấm áp.En: "Try it on," Linh said, her eyes warm.Vi: Thao cẩn thận mặc thử chiếc áo dài.En: Thao carefully tried on the áo dài.Vi: Khi đứng trước gương, cô cảm nhận một cảm giác quen thuộc khó tả.En: As she stood before the mirror, she felt an indescribable sense of familiarity.Vi: Chiếc áo dài không chỉ vừa vặn mà còn làm sống lại trong Thao kí ức về tổ tiên, về nguồn cội.En: The áo dài didn't just fit; it brought to life memories of her ancestors, of her origins.Vi: "Thao, trông em thật sự rất xinh đẹp," An nói một cách chân thành.En: "Thao, you really look beautiful," An said sincerely.Vi: Thao nhìn Linh và An, ánh mắt đã rõ ràng hơn.En: Thao looked at Linh and An, her eyes now clearer.Vi: Cô mỉm cười, trái tim như tràn đầy niềm hân hoan và biết ơn.En: She smiled, her heart brimming with joy and gratitude.Vi: "Em sẽ chọn chiếc này.En: "I'll choose this one.Vi: Nó thực sự rất đặc biệt.En: It's truly special."Vi: "Khi cầm chiếc áo dài trên tay bước ra khỏi cửa hàng, Thao cảm ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Embracing Wellness: A Journey Through Vịnh Hạ Long's Splendor
    Oct 10 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Embracing Wellness: A Journey Through Vịnh Hạ Long's Splendor Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-10-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Mặt trời vừa mọc trên vịnh Hạ Long, nơi những hòn đảo đá vôi vươn lên giữa biển xanh.En: The sun had just risen over vịnh Hạ Long, where limestone islands rise from the blue sea.Vi: Mùa thu bao trùm cảnh sắc, với làn gió mát mẻ lướt qua rừng cây xơ xác.En: Autumn enveloped the landscape, with a cool breeze sweeping through the sparse trees.Vi: Linh đứng trên boong tàu, ngắm nhìn cảnh đẹp mà bao người ao ước được thấy.En: Linh stood on the ship's deck, looking at the beauty that so many yearned to see.Vi: Bên cạnh cô là Minh và Quang, hai người bạn đồng hành đầy nhiệt huyết.En: Beside her were Minh and Quang, two enthusiastic travel companions.Vi: Linh háo hức muốn khám phá vịnh, nhưng trong lòng vẫn canh cánh lo lắng.En: Linh was eager to explore the bay, but there was a lingering anxiety in her heart.Vi: Dạo gần đây, cơn ho của cô càng ngày càng nặng hơn.En: Her cough had been worsening recently.Vi: Mỗi lần ho, cô đều nhăn mặt, nhưng lại vỗ nhẹ ngực tự nhủ "Chỉ là cơn cảm cúm thường thôi.En: Each time she coughed, she cringed but gently patted her chest, reassuring herself, "It's just a common cold."Vi: " Minh và Quang biết Linh không ổn, nhưng Linh luôn nở nụ cười, khiến họ yên lòng.En: Minh and Quang knew that Linh wasn't well, but she always smiled, putting them at ease.Vi: "Chúng ta hãy đi kayak nào!En: "Let's go kayaking!"Vi: " Minh reo lên, hào hứng chỉ vào những chiếc thuyền rực rỡ trên biển.En: Minh exclaimed, excitedly pointing at the colorful boats on the sea.Vi: Linh gật đầu, cố kiềm cơn ho đang dâng lên trong cổ họng.En: Linh nodded, trying to suppress the cough rising in her throat.Vi: Linh cầm mái chèo, nhưng ngay lập tức, cô bắt đầu ho mạnh.En: Linh took the paddle, but immediately began to cough severely.Vi: Mỗi nhịp mái chèo kèm theo từng cơn rát họng.En: Each stroke of the paddle was accompanied by a burning throat.Vi: Minh và Quang mỉm cười động viên, nhưng họ đều nhận ra Linh cần nghỉ ngơi.En: Minh and Quang smiled encouragingly, but they realized that Linh needed to rest.Vi: Những ngày sau, nhóm bạn hướng đến con đường mòn dẫn lên đỉnh núi.En: In the following days, the group headed towards a trail leading up the mountain peak.Vi: Khung cảnh từ trên cao thật kỳ vĩ, nhưng càng đi Linh càng cảm thấy khó thở.En: The view from above was magnificent, but the further they went, the more Linh felt shortness of breath.Vi: Mỗi bước chân trở nên nặng nề.En: Each step became heavier.Vi: Giữa quãng đường, cô dừng lại, đặt tay lên ngực.En: Midway, she stopped and placed her hand on her chest.Vi: Minh vội vã quay lại bên cạnh cô, trong mắt lộ rõ sự lo lắng.En: Minh hurried back to her side, his eyes clearly worried.Vi: Quang cũng dừng lại, cúi xuống bên Linh.En: Quang also stopped, bending down next to Linh.Vi: "Chúng ta nên đến trạm y tế," Quang đề nghị.En: "We should go to the health station," Quang suggested.Vi: "Không nên chủ quan nữa.En: "We shouldn't be complacent anymore."Vi: "Linh nhìn cảnh xung quanh, lòng cảm thấy thất vọng.En: Linh looked around at the scenery, feeling disappointed.Vi: Nhưng cô biết mình không thể tiếp tục như vậy.En: But she knew she couldn't continue like this.Vi: "Được rồi, mình đi đến bác sĩ," cô nói nhỏ, nhưng rõ ràng, cuối cùng chấp nhận rằng sức khỏe cần được ưu tiên.En: "Alright, I'll go see a doctor," she said softly, yet clearly, finally accepting that health is a priority.Vi: Tại phòng khám địa phương, bác sĩ tận tình khám cho Linh và kê cho cô một ít thuốc.En: At the local clinic, the doctor examined Linh caringly and prescribed her some medicine.Vi: "Chỉ là nhiễm trùng nhẹ, nhưng cần nghỉ ngơi một ít," bác sĩ nói.En: "It's just a mild infection, but you need to rest a bit," the doctor said.Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, nhận ra quyết định này là đúng đắn.En: Linh breathed a sigh of relief, realizing this was the right decision.Vi: Trong những ngày sau đó, Minh và Quang lên kế hoạch những chuyến đi nhẹ nhàng hơn, chăm sóc Linh như người em gái nhỏ.En: In the days that followed, Minh and Quang planned gentler trips, taking care of Linh like a little sister.Vi: Linh học được bài học quý giá: sức khỏe là quan trọng nhất, và bạn bè là báu vật vô ...
    Show More Show Less
    14 mins