Navigating Adventure: A Tet Journey in Vịnh Hạ Long cover art

Navigating Adventure: A Tet Journey in Vịnh Hạ Long

Navigating Adventure: A Tet Journey in Vịnh Hạ Long

Listen for free

View show details

About this listen

Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Adventure: A Tet Journey in Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-09-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh và Linh đứng trên boong thuyền, ánh mắt hướng về làn nước xanh biếc của Vịnh Hạ Long.En: Minh and Linh stood on the boat deck, their eyes directed towards the azure waters of Vịnh Hạ Long.Vi: Sương mù mùa đông nhẹ nhàng trôi, tạo nên khung cảnh bí ẩn và huyền ảo.En: The light winter fog drifted gently, creating a mysterious and magical scene.Vi: Minh háo hức chỉ về phía xa, nơi có những hang động nổi tiếng mà anh ước mơ được chụp ảnh từ lâu.En: Minh, eager, pointed far away to where the famous caves were, which he had long dreamed of photographing.Vi: Linh bên cạnh, tay nắm chặt tay vịn, miệng cười nhưng ánh mắt ẩn chứa sự lo lắng.En: Linh stood beside him, gripping the railing tightly, her mouth smiling but her eyes revealing worry.Vi: Tet Nguyên Đán đang đến gần, và cô muốn về kịp để chuẩn bị cùng gia đình.En: Tet Nguyên Đán, the Lunar New Year, was approaching, and she wanted to return in time to prepare with her family.Vi: "Minh," Linh lên tiếng, "Anh không nghĩ là đi vào hang động ít người biết có nguy hiểm sao? Chúng ta nên giữ an toàn trước tiên."En: "Minh," Linh spoke up, "Don't you think going into less-known caves might be dangerous? We should prioritize safety first."Vi: Minh mỉm cười, nắm lấy tay Linh, "Anh hứa với em, nếu thấy có nguy hiểm, chúng ta sẽ quay lại ngay.En: Minh smiled, taking Linh's hand, "I promise you, if it seems dangerous, we'll turn back immediately.Vi: Anh chỉ muốn khám phá, biết đâu sẽ có những cảnh đẹp chưa ai kịp chụp."En: I just want to explore; who knows, there might be beautiful scenes no one has photographed yet."Vi: Linh do dự một chút rồi gật đầu, "Được rồi, nhưng phải cẩn thận."En: Linh hesitated a bit and then nodded, "Alright, but be careful."Vi: Thuyền dừng lại gần một hang động nhỏ, Minh và Linh xuống thuyền nhờ vào chiếc thuyền Kayak nhỏ.En: The boat stopped near a small cave, and Minh and Linh disembarked using a small kayak.Vi: Càng vào sâu, ánh sáng bên ngoài càng ít dần.En: As they ventured deeper, the outside light grew fainter.Vi: Minh cẩn thận chụp từng bức ảnh, mắt lấp lánh niềm vui.En: Minh carefully snapped each picture, his eyes sparkling with joy.Vi: Linh đi bên cạnh, trong lòng không khỏi lo lắng khi thấy dòng nước có biểu hiện dâng cao lên.En: Linh walked beside him, feeling increasingly worried as she noticed the water level beginning to rise.Vi: Bất ngờ, nước bắt đầu dâng lên nhanh chóng.En: Suddenly, the water started to rise quickly.Vi: Linh hoảng sợ, "Minh, nước đang lên!"En: Linh panicked, "Minh, the water is rising!"Vi: Minh nhìn quanh, ánh sáng từ phía cửa hang đã bị nước che lấp.En: Minh looked around; the entrance light was already obscured by water.Vi: "Anh nghĩ chúng ta phải quay lại ngay, theo ánh sáng mà ra," Minh nói chắc nịch.En: "I think we need to head back immediately, follow the light out," Minh said confidently.Vi: Cả hai cùng di chuyển nhanh, theo ánh sáng mà họ thấy từ xa.En: Both of them moved quickly towards the light they saw from afar.Vi: Minh một tay giữ máy ảnh, một tay giúp Linh bước đi nhanh hơn.En: Minh, holding the camera with one hand, helped Linh walk faster with the other.Vi: Nước ngày càng lạnh, nhưng Minh tự nhủ không được bỏ cuộc.En: The water grew increasingly cold, but Minh reminded himself not to give up.Vi: Cuối cùng, chỉ mất một chút sức lực, họ đã thoát khỏi hang động, ánh sáng bao trùm lên cả hai với sự ấm áp bất ngờ.En: Finally, with just a bit more effort, they escaped the cave, the light warmly enveloping them.Vi: Trở lại trên thuyền, Linh thở phào nhẹ nhõm.En: Back on the boat, Linh sighed with relief.Vi: "Anh biết không, dù rất sợ nhưng em vẫn cảm thấy hào hứng," cô nói, mắt đầy cảm kích.En: "You know, even though I was really scared, I still felt excited," she said, her eyes full of gratitude.Vi: Minh mỉm cười, "Anh cũng mới nhận ra, bên cạnh sự phiêu lưu cần có sự cẩn trọng.En: Minh smiled, "I've just realized that alongside adventure, caution is necessary.Vi: Cám ơn em đã tin tưởng anh."En: Thank you for trusting me."Vi: Họ trở về nhà vừa kịp lúc, gia đình linh đình chuẩn bị Tết Nguyên Đán.En: They returned home just in time, with the family preparing for Tet Nguyên Đán.Vi: Minh chăm chú chọn ...
No reviews yet
In the spirit of reconciliation, Audible acknowledges the Traditional Custodians of country throughout Australia and their connections to land, sea and community. We pay our respect to their elders past and present and extend that respect to all Aboriginal and Torres Strait Islander peoples today.